Định nghĩa của từ look at

look atphrasal verb

nhìn vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "look at" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được diễn đạt là "gehān" hoặc "ætġān." Những từ này theo nghĩa đen có nghĩa là "nhìn vào" hoặc "xem xét", và chúng bắt nguồn từ giới từ tiếng Anh cổ "ge-" (có nghĩa là "towards") và từ tiếng Anh cổ "hān" (có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn thấy"). Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ "loke whetre" (có nghĩa là "nhìn vào đâu") trở nên phổ biến và được sử dụng thay cho "gehān" hoặc "ætġān." Cụm từ này sau đó phát triển thành cụm từ tiếng Anh hiện đại "look at," bao gồm động từ tiếng Anh cổ "lācan" (có nghĩa là "nhìn") và giới từ tiếng Anh cổ "at". Việc sử dụng "look at" để chỉ "chú ý đến" hoặc "consider" là một sự phát triển gần đây hơn, nhưng nó đã trở nên khá phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Cách sử dụng này dường như bắt nguồn từ sự mở rộng mang tính tượng trưng cho nghĩa đen của "look at," khi mọi người bắt đầu sử dụng cụm từ này để khuyến khích người khác chú ý nhiều hơn hoặc thừa nhận tầm quan trọng của một điều gì đó.

namespace

to examine something closely

để kiểm tra cái gì đó một cách chặt chẽ

Ví dụ:
  • Your ankle's swollen—I think the doctor ought to look at it.

    Mắt cá chân của bạn bị sưng rồi, tôi nghĩ bác sĩ nên kiểm tra.

  • I haven't had time to look at (= read) the papers yet.

    Tôi vẫn chưa có thời gian để xem (= đọc) các bài báo.

  • Look at the machine quite carefully before you buy it.

    Hãy xem xét máy thật kỹ trước khi mua.

to think about, consider or study something

nghĩ về, cân nhắc hoặc nghiên cứu điều gì đó

Ví dụ:
  • The company is looking at ways to reduce waste.

    Công ty đang tìm cách giảm thiểu chất thải.

  • The implications of the new law will need to be looked at.

    Cần phải xem xét những tác động của luật mới.

  • Now is the time to look again at these arguments.

    Bây giờ là lúc để xem xét lại những lập luận này.

to view or consider something in a particular way

xem xét hoặc cân nhắc một cái gì đó theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • Looked at from that point of view, his decision is easier to understand.

    Nhìn từ góc độ đó, quyết định của ông dễ hiểu hơn.