Định nghĩa của từ look over

look overphrasal verb

nhìn qua

////

Cụm từ "look over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "lycgan", có nghĩa là "liếc nhìn" hoặc "nhìn trộm". Theo thời gian, từ này đã thay đổi cách viết và cách phát âm, trở thành "loke" trong tiếng Anh trung đại, cuối cùng dẫn đến dạng hiện đại "look". Trong tiếng Anh trung đại, "over" được dùng để chỉ chuyển động hoặc hướng, có nghĩa là "across" hoặc "bên kia". Các cặp từ được hình thành bằng "over" trở nên phổ biến, chẳng hạn như "overbridge" (cây cầu bắc qua sông) và "overhasten" (vội vã). Khi "look" và "over" kết hợp với nhau, cụm từ "look over" có nghĩa hiện tại là "examine" hoặc "scan" với khái niệm chuyển động hoặc hướng được thêm vào. Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, cách sử dụng sớm nhất của cụm từ này xuất hiện vào năm 1540, khi nó được ghi lại trong một văn bản tôn giáo: "Look over you Closteruers unto God." Kể từ đó, việc sử dụng "look over" ngày càng trở nên phổ biến, vì nhu cầu xem xét mọi thứ một cách kỹ lưỡng và toàn diện đã trở thành một phần phổ biến trong nhiều khía cạnh của cuộc sống chúng ta. Tóm lại, "look over" là sự kết hợp giữa tiếng Anh cổ "lycgan" và tiếng Anh trung đại "over", đã phát triển theo thời gian để tạo thành một cụm từ có giá trị vẫn tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Please look over the proposal before we present it to the board.

    Vui lòng xem qua đề xuất trước khi chúng tôi trình lên hội đồng.

  • The teacher asked the students to look over their essays before turning them in.

    Giáo viên yêu cầu học sinh xem lại bài luận trước khi nộp.

  • The editor requested that the author look over the manuscript for any errors.

    Biên tập viên yêu cầu tác giả kiểm tra lại bản thảo để tìm lỗi.

  • I suggest that you look over the contract carefully and make sure you understand all the terms.

    Tôi khuyên bạn nên xem xét hợp đồng thật kỹ và đảm bảo bạn hiểu rõ tất cả các điều khoản.

  • The inspector asked the employees to look over the equipment to ensure that it was functioning properly.

    Thanh tra viên yêu cầu nhân viên kiểm tra thiết bị để đảm bảo chúng hoạt động bình thường.

  • The manager instructed the new employee to look over the company's policies and procedures.

    Người quản lý hướng dẫn nhân viên mới xem xét các chính sách và quy trình của công ty.

  • Before serving the dish, the chef advised the server to look over it to make sure it was presented nicely.

    Trước khi phục vụ món ăn, đầu bếp khuyên người phục vụ xem lại món ăn để đảm bảo món ăn được trình bày đẹp mắt.

  • The lawyer advised the client to look over the agreement before signing it.

    Luật sư khuyên khách hàng nên xem xét kỹ hợp đồng trước khi ký.

  • The coach asked the player to look over the playbook for any strategy adjustments.

    Huấn luyện viên yêu cầu cầu thủ xem lại sổ tay chiến thuật để có thể điều chỉnh chiến lược.

  • The accountant requested that the client look over the financial statements to verify their accuracy.

    Kế toán viên yêu cầu khách hàng xem xét báo cáo tài chính để xác minh tính chính xác của chúng.