Định nghĩa của từ look round

look roundphrasal verb

nhìn quanh

////

Cụm từ "look round" là một mệnh lệnh hoặc yêu cầu có nghĩa là kiểm tra cẩn thận một địa điểm hoặc vật thể để xem xét hoặc kiểm tra. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 ở Anh. Trong khoảng thời gian đó, người nói tiếng Anh sử dụng cụm từ "looken rond" hoặc "looken roond" để chỉ hành động nhìn theo mọi hướng hoặc quét toàn bộ một khu vực. Thuật ngữ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ hai từ riêng biệt - "looken" (có nghĩa là "nhìn") và "rond" hoặc "roond" (có nghĩa là "around" hoặc "everywhere"). Theo thời gian, cách phát âm của "rond" và các biến thể chính tả tiếp theo của nó đã phát triển, dẫn đến cách viết hiện tại là "round" trong tiếng Anh hiện đại. Việc sử dụng "round" trong ngữ cảnh này cũng góp phần tạo nên cách diễn đạt thông tục "look 'round" và các từ phái sinh của nó, chẳng hạn như "look around" và "lookarounds". Do đó, cách diễn đạt "look round" là cách ngắn gọn và trực tiếp mà người nói tiếng Anh đã sử dụng trong nhiều thế kỷ để hướng dẫn người khác kiểm tra kỹ lưỡng một địa điểm hoặc vật thể. Ngày nay, nó vẫn là một câu lệnh hữu ích trong nhiều bối cảnh, từ các chuyến tham quan và kiểm tra đến những yêu cầu đơn giản để quan sát môi trường xung quanh.

namespace
Ví dụ:
  • After finishing my work, I looked around the office to see if anyone else needed help.

    Sau khi hoàn thành công việc, tôi nhìn quanh văn phòng xem có ai cần giúp đỡ không.

  • Before leaving the house, I looked round the room to make sure I hadn't forgotten anything.

    Trước khi ra khỏi nhà, tôi nhìn quanh phòng để chắc chắn rằng mình không quên thứ gì.

  • The detective asked the witness to look round the crime scene and describe what they saw.

    Thám tử yêu cầu nhân chứng quan sát xung quanh hiện trường vụ án và mô tả những gì họ nhìn thấy.

  • During the museum tour, the guide told us to look round carefully and admire the exhibits.

    Trong suốt chuyến tham quan bảo tàng, hướng dẫn viên đã bảo chúng tôi hãy nhìn xung quanh thật kỹ và chiêm ngưỡng các hiện vật.

  • In case of a fire, it's important to look round your house regularly to spot any potential hazards.

    Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, điều quan trọng là phải thường xuyên quan sát xung quanh nhà để phát hiện bất kỳ mối nguy hiểm tiềm ẩn nào.

  • After the party, I looked around the empty room and couldn't believe how much mess we'd made.

    Sau bữa tiệc, tôi nhìn quanh căn phòng trống và không thể tin được chúng tôi đã gây ra nhiều bừa bộn đến thế.

  • The architect asked the contractor to look round the construction site and check if everything was being done according to the plan.

    Kiến trúc sư yêu cầu nhà thầu đi kiểm tra xung quanh công trường xây dựng và xem mọi thứ có được thực hiện theo đúng kế hoạch hay không.

  • The archaeologists asked the local villagers to look round the area and tell them about any interesting findings they'd heard of.

    Các nhà khảo cổ đã yêu cầu dân làng địa phương đi tìm xung quanh khu vực và kể cho họ nghe về bất kỳ phát hiện thú vị nào mà họ từng nghe.

  • After the bike accident, the paramedic asked the cyclist to look round their body and describe any pain they were feeling.

    Sau vụ tai nạn xe đạp, nhân viên y tế đã yêu cầu người đi xe đạp nhìn xung quanh cơ thể và mô tả bất kỳ cơn đau nào họ cảm thấy.

  • The builder asked the client to look round the finished house and make sure everything was to their satisfaction.

    Người thợ xây đã yêu cầu khách hàng kiểm tra xung quanh ngôi nhà đã hoàn thiện và đảm bảo mọi thứ đều theo ý họ.