tính từ, cấp so sánh của far
xa hơn nữa, bên kia
to further a movement: đẩy mạnh một phong trào
it's not further than a kilometer from here: cách đây không đến một kilômét
thêm nữa, hơn nữa
to need further help: cần thêm sự giúp đỡ
one or two further details: một hay hai chi tiết thêm nữa
till further notice: cho đến khi có yết thị mới
phó từ, cấp so sánh của far
xa hơn nữa
to further a movement: đẩy mạnh một phong trào
it's not further than a kilometer from here: cách đây không đến một kilômét
thêm nữa, hơn nữa
to need further help: cần thêm sự giúp đỡ
one or two further details: một hay hai chi tiết thêm nữa
till further notice: cho đến khi có yết thị mới
điều tra thêm nữa
I don't know any further: tôi không biết gì thêm nữa