Định nghĩa của từ laurel

laurelnoun

Vòng nguyệt quế

/ˈlɒrəl//ˈlɔːrəl/

Từ "laurel" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ tiếng Hy Lạp "daphne", có nghĩa là "laurel tree". Trong thần thoại Hy Lạp, Daphne là một tiên nữ bị thần tình yêu Apollo theo đuổi. Để thoát khỏi sự theo đuổi của thần, Daphne đã cầu nguyện các vị thần để được biến đổi, và họ đã đáp lại yêu cầu của cô bằng cách biến cô thành một cây nguyệt quế. Apollo quá say mê vẻ đẹp của Daphne đến nỗi ông đã biến vòng nguyệt quế, được dệt từ lá cây nguyệt quế, thành biểu tượng của chiến thắng và danh dự. Từ tiếng Latin để chỉ nguyệt quế là "laurus", và từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Anh "laurel". Ngày nay, cây nguyệt quế và vòng nguyệt quế của nó vẫn giữ ý nghĩa tượng trưng trong cả thần thoại và văn hóa đại chúng như một biểu tượng của thành tích, thành công và chiến thắng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây nguyệt quế

examplelaurel wreath: vòng nguyệt quế

meaning(số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh

exampleto win (gain, reap) laurels: thắng trận; công thành danh toại

exampleto look to one's laurels: lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ kinh địch

exampleto rest on one's laurels: thoả mân với vinh dự đã đạt được

type ngoại động từ

meaningđội vòng nguyệt quế cho (ai)

examplelaurel wreath: vòng nguyệt quế

namespace

a bush or tree with dark, smooth, shiny leaves that remain on the bush and stay green through the year

một bụi cây hoặc cây có lá sẫm màu, nhẵn, sáng bóng, vẫn còn trên bụi cây và xanh quanh năm

Ví dụ:
  • a laurel hedge

    hàng rào nguyệt quế

  • She wore a wreath of laurel leaves as a symbol of her scholastic achievements.

    Bà đội vòng nguyệt quế như một biểu tượng cho thành tích học tập của mình.

  • The laurel trees in the park provided a peaceful and serene atmosphere for a leisurely walk.

    Những cây nguyệt quế trong công viên mang đến bầu không khí yên bình và thanh thản cho một chuyến đi dạo thư thái.

  • The laurel bushes along the garden path added a lush green touch to the landscape.

    Những bụi nguyệt quế dọc theo lối đi trong vườn tạo thêm nét xanh tươi cho quang cảnh.

  • The poetic talent of William Shakespeare earned him a place in literary history and adorned him with laurel wreaths.

    Tài năng thơ ca của William Shakespeare đã giúp ông có được một vị trí trong lịch sử văn học và được trao tặng vòng nguyệt quế.

honour and praise given to somebody because of something that they have achieved

vinh dự và khen ngợi dành cho ai đó vì điều gì đó mà họ đã đạt được

Ví dụ:
  • She won laurels for her first novel.

    Cô đã giành được giải thưởng cho cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

look to your laurels
to be careful that you do not lose the success or advantage that you have over other people
  • With so many good new actors around the older ones are having to look to their laurels.
  • rest/sit on your laurels
    (usually disapproving)to feel so satisfied with what you have already achieved that you do not try to do any more