Định nghĩa của từ look up

look upphrasal verb

nhìn lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "look up" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại. Từ tiếng Anh cổ cho "look" là "beghætan", sau đó phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "loke". Động từ "up" trong tiếng Anh trung đại có nghĩa là cả "higher" và "on", do đó, cụm từ "look up" theo nghĩa đen có nghĩa là "nhìn lên cao hơn" hoặc "nhìn lên thứ gì đó ở trên". Ý nghĩa vẫn giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại, trong đó "look up" được dùng để chỉ dẫn ai đó hướng sự chú ý của họ đến thứ gì đó ở trên hoặc ở xa. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng hơn để có nghĩa là "có hy vọng" hoặc "mong đợi điều gì đó tích cực". Với cú pháp đơn giản và ý nghĩa phổ quát, "look up" đã trở thành một phần thiết yếu của vốn từ vựng tiếng Anh và được công nhận trên nhiều nền văn hóa và rào cản ngôn ngữ khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • Please look up the definition of "perlustrate" in the dictionary.

    Vui lòng tra cứu định nghĩa của "perlustrate" trong từ điển.

  • The scientist was looking up at the stars, trying to decipher the mysteries of the universe.

    Nhà khoa học đang ngước nhìn các vì sao, cố gắng giải mã những bí ẩn của vũ trụ.

  • The child's face lit up as she looked up at her father, who was telling her a bedtime story.

    Khuôn mặt đứa trẻ sáng lên khi cô bé nhìn lên bố mình, người đang kể cho cô bé nghe một câu chuyện trước khi đi ngủ.

  • The construction workers stopped what they were doing to look up at the sky, watching as a flock of birds flew overhead.

    Những công nhân xây dựng dừng công việc đang làm để nhìn lên bầu trời và quan sát một đàn chim bay ngang qua.

  • The architect leaned over the blueprints, looking up specialized terms to ensure accuracy in the building's design.

    Kiến trúc sư cúi xuống xem bản thiết kế, tra cứu các thuật ngữ chuyên ngành để đảm bảo tính chính xác trong thiết kế tòa nhà.

  • Jamie looked up from his homework and finally noticed the stunning sunset outside his window.

    Jamie ngẩng lên khỏi bài tập về nhà và cuối cùng cũng nhìn thấy cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp bên ngoài cửa sổ.

  • Maxine looked up from her book to see a group of runners racing past her on the sidewalk.

    Maxine ngước lên khỏi cuốn sách và nhìn thấy một nhóm người chạy bộ đang chạy ngang qua cô trên vỉa hè.

  • The cookbook author looked up a recipe for lemon meringue pie to help a friend in need.

    Tác giả sách dạy nấu ăn đã tìm công thức làm bánh chanh meringue để giúp một người bạn đang gặp khó khăn.

  • During the science fair, the students searched for information on renewable energy by looking up related topics online.

    Trong hội chợ khoa học, học sinh tìm kiếm thông tin về năng lượng tái tạo bằng cách tra cứu các chủ đề liên quan trực tuyến.

  • The writer spent hours looking up historical facts and details to make his novel as accurate as possible.

    Tác giả đã dành nhiều giờ để tìm kiếm các sự kiện và chi tiết lịch sử để làm cho cuốn tiểu thuyết của mình chính xác nhất có thể.