Định nghĩa của từ look for

look forverb

tìm kiếm

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "look for" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lōcian for", có nghĩa là "xem, trông chừng". Động từ "lōcian" (nhìn) có liên quan đến tiếng Đức cổ "luogon", có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "nhận thức". "For" được dùng để chỉ hướng hoặc mục đích, như trong "seek for" hoặc "search for". Theo thời gian, "for" trở nên gắn bó chặt chẽ hơn với hành động tìm kiếm và ít liên quan đến hướng theo nghĩa đen hơn. Điều này dẫn đến cụm từ hiện đại "look for," nhấn mạnh vào việc chủ động tìm kiếm một cái gì đó.

namespace

attempt to find someone or something

cố gắng tìm một ai đó hoặc một cái gì đó

Ví dụ:
  • Howard has been looking for you

    Howard đã tìm kiếm bạn

  • police are looking for a sniper who nearly killed a 40-year-old man

    Cảnh sát đang truy lùng kẻ bắn tỉa suýt giết chết người đàn ông 40 tuổi

  • Collins has been looking for work for 18 months now

    Collins đã tìm kiếm việc làm được 18 tháng nay

  • I am looking for my keys right now. They must have fallen somewhere in the house.

    Tôi đang tìm chìa khóa của mình ngay lúc này. Chúng có thể đã rơi ở đâu đó trong nhà.

  • Have you seen my wallet? I've been looking for it all day.

    Bạn có thấy ví của tôi không? Tôi đã tìm nó cả ngày nay rồi.

Từ, cụm từ liên quan

  • search for
  • hunt for
  • seek
  • look about for
  • look round for
  • look around for
  • cast about for
  • cast round for
  • cast around for
  • try to find
  • try to track down
  • forage for
  • scout out
  • quest after
  • quest for