Định nghĩa của từ look after

look afterverb

trông nom, chăm sóc

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "look after" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "lōcian," nghĩa là "nhìn" và "æfter," nghĩa là "sau đó". Trong khi nghĩa đen ám chỉ việc nhìn ra phía sau hoặc theo sau một cái gì đó, nó đã phát triển để ám chỉ sự chăm sóc và chú ý. Cụm từ này lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 14, với phần "after" dần dần mang ý nghĩa là sự giám hộ. Sự kết hợp này biểu thị việc trông chừng và bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó, do đó có nghĩa hiện đại là "chăm sóc".

namespace

take care of someone or something

chăm sóc ai đó hoặc một cái gì đó

Ví dụ:
  • Meg is expected to come straight home from school and look after her younger sister

    Meg dự kiến sẽ từ trường về nhà và chăm sóc em gái

  • I'm quite capable of looking after myself

    Tôi khá có khả năng chăm sóc bản thân

  • paintings here are incredibly well looked after

    những bức tranh ở đây được chăm sóc cực kỳ tốt

  • My grandmother looks after her garden by watering the plants regularly and weeding the soil.

    Bà tôi chăm sóc khu vườn bằng cách tưới nước thường xuyên cho cây và nhổ cỏ dại.

  • The teacher looks after her students by providing them with needed resources, guidance, and support.

    Giáo viên chăm sóc học sinh bằng cách cung cấp cho các em các nguồn lực, hướng dẫn và hỗ trợ cần thiết.

Từ, cụm từ liên quan