Định nghĩa của từ look to

look tophrasal verb

nhìn vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "look to" có từ đầu những năm 1500, trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Vào thời điểm đó, cụm từ này được viết là "loken to", trong đó "loken" có nghĩa là nhìn hoặc chăm chú nhìn, và "to" được dùng để chỉ hướng. Theo thời gian, cách viết của "loken" đã thay đổi thành "looking" khi ngôn ngữ phát triển. Ngoài ra, cụm từ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, không chỉ là nhìn chằm chằm hoặc chăm chú nhìn, mà còn bao gồm ý tưởng mong đợi hoặc dựa vào điều gì đó. Cách sử dụng "look to" hiện đại có thể được coi là sự kết hợp của những khái niệm ban đầu này: nó truyền tải cả ý tưởng hướng ánh mắt của một người về phía một điều gì đó, cũng như cảm giác tin tưởng, dựa dẫm và kỳ vọng. Ví dụ, chúng ta có thể nói, "look to the leader for guidance," kết hợp hành động trực quan là nhìn với cảm giác dựa vào lời khuyên hoặc chuyên môn của người lãnh đạo.

namespace
Ví dụ:
  • The sun looks fiery as it sets in the sky.

    Mặt trời trông rực rỡ khi lặn xuống bầu trời.

  • She looks stunning in her red dress.

    Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy đỏ.

  • Please look at me when I am speaking to you.

    Xin hãy nhìn vào tôi khi tôi nói chuyện với bạn.

  • I do not look forward to taking that difficult exam tomorrow.

    Tôi không mong chờ phải làm bài kiểm tra khó khăn đó vào ngày mai.

  • The baby looks eagerly at his mother, waiting to be lifted from his crib.

    Em bé háo hức nhìn mẹ, chờ đợi được bế ra khỏi cũi.

  • The toy car looks like it has been playing with by my little brother.

    Chiếc ô tô đồ chơi trông giống như đã được em trai tôi chơi rồi.

  • He looks guilty when I confront him about breaking the vase.

    Anh ấy có vẻ tội lỗi khi tôi chất vấn anh ấy về việc làm vỡ chiếc bình.

  • The clock on the wall looks different since I changed the batteries.

    Chiếc đồng hồ trên tường trông khác hẳn kể từ khi tôi thay pin.

  • She looks determined as she steps onto the podium to deliver her speech.

    Bà trông rất quyết tâm khi bước lên bục phát biểu.

  • The room looks eerie in the pale moonlight.

    Căn phòng trông thật kỳ lạ dưới ánh trăng nhợt nhạt.