Định nghĩa của từ dagger

daggernoun

dao găm

/ˈdæɡə(r)//ˈdæɡər/

Từ "dagger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ. Thuật ngữ "dagor" hoặc "dagga" dùng để chỉ một con dao hoặc thanh kiếm ngắn, nhọn. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*dagiz", có nghĩa là "dart" hoặc "point". Từ tiếng Đức nguyên thủy cũng được cho là có liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*degh-", có nghĩa là "phóng" hoặc "đánh". Trong tiếng Anh trung đại, từ "dagger" xuất hiện dưới dạng "dagge" hoặc "daggere" và dùng để chỉ một thanh kiếm ngắn, nhọn hoặc một con dao được sử dụng làm vũ khí phụ. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ vũ khí ngắn, nhọn nào, chẳng hạn như dao găm hoặc dao nhỏ. Ngày nay, từ "dagger" được dùng để mô tả nhiều loại vũ khí nhọn, cũng như dấu chấm câu (!) hoặc nốt nhạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdao găm

meaning(ngành in) dấu chữ thập

meaningnói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai

namespace
Ví dụ:
  • The spy carefully hid the dagger in his boot before entering the enemy stronghold.

    Người điệp viên đã cẩn thận giấu con dao găm trong giày trước khi tiến vào đồn địch.

  • The actress accidentally pricked her finger with the dagger while rehearsing her Shakespearean monologue.

    Nữ diễn viên vô tình đâm vào ngón tay mình bằng con dao găm khi đang tập độc thoại theo phong cách Shakespeare.

  • The dagger glinted ominously in the light, taunting its intended victim.

    Con dao găm lóe lên một cách đáng ngại trong ánh sáng, trêu chọc nạn nhân mà nó nhắm tới.

  • The assassin expertly tossed the dagger into the air and caught it on the way down, a signature trick.

    Tên sát thủ khéo léo ném con dao lên không trung và bắt lại nó khi nó rơi xuống, một trò ảo thuật đặc trưng.

  • The detective studying the crime scene found traces of silver nitrate on the victim's body, suggesting that a dagger coated with the poison had been used.

    Thám tử đang nghiên cứu hiện trường vụ án đã tìm thấy dấu vết của bạc nitrat trên cơ thể nạn nhân, cho thấy hung thủ đã sử dụng một con dao găm tẩm chất độc.

  • The stage directions instructed the actor to reveal the dagger slowly, creating a dramatic effect.

    Hướng dẫn sân khấu yêu cầu diễn viên phải từ đưa con dao găm ra, tạo nên hiệu ứng kịch tính.

  • The novel's protagonist carried a dagger with him always, a lethal reminder of the dangers that lurked in his treacherous world.

    Nhân vật chính của tiểu thuyết luôn mang theo bên mình một con dao găm, như một lời nhắc nhở chết người về những nguy hiểm rình rập trong thế giới đầy nguy hiểm của anh ta.

  • The attacker lunged forward with the dagger, but his opponent was too quick, deflecting the blade with his rapier.

    Kẻ tấn công lao về phía trước với con dao găm, nhưng đối thủ của anh ta quá nhanh, dùng kiếm chém chệch hướng.

  • The historian traced the dagger's ancient inscriptions, revealing its former owner's identity and motivations.

    Nhà sử học đã lần theo những dòng chữ khắc cổ trên con dao găm, tiết lộ danh tính và động cơ của chủ sở hữu trước đây.

  • The art thief slipped the stolen dagger into his pocket, barely avoiding detection by the security guards.

    Tên trộm tác phẩm nghệ thuật đã nhét con dao găm ăn cắp được vào túi, suýt nữa thì bị nhân viên an ninh phát hiện.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

at daggers drawn
(British English)if two people are at daggers drawn, they are very angry with each other
glare/look daggers at somebody
to look at somebody in a very angry way