Định nghĩa của từ look on

look onphrasal verb

nhìn vào

////

Cụm từ "look on" là một cụm động từ, nghĩa là nó bao gồm một động từ (look) và một giới từ (on). Cụm từ "look on" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "loke kon", có nghĩa là "theo dõi" hoặc "giám sát". Theo thời gian, cách sử dụng cụm từ này đã phát triển để truyền đạt ý tưởng chỉ đơn giản là quan sát hoặc theo dõi một cái gì đó. Cấu trúc "look on" có từ ít nhất là thế kỷ 15, với cách sử dụng được ghi chép đầu tiên xuất hiện trong "Le Morte d'Arthur" của Sir Thomas Malory vào năm 1470. Cụm từ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng khi các học giả người Anh nghiên cứu và điều chỉnh ngữ pháp tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Trong giai đoạn này, thành ngữ "look on" ngày càng trở nên phổ biến như một sự thay thế cho cách diễn đạt ít chính xác hơn là "to look toward". Giới từ "on" có thể được hiểu theo nhiều cách tùy thuộc vào ngữ cảnh, chẳng hạn như "regard" hoặc "attention". Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của nó là "to located upon" hoặc "to be still" đã phần lớn bị thay thế bởi ý nghĩa hiện tại của nó. Nhìn chung, cụm từ "look on" vẫn là một thành phần phổ biến trong tiếng Anh và tiếp tục được ưa chuộng trong văn học, báo chí và giao tiếp hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The sun looked golden as it sank below the horizon.

    Mặt trời trông vàng rực khi lặn xuống dưới đường chân trời.

  • Her eyes looked deep and mysterious as she gazed into the distance.

    Đôi mắt cô ấy trông sâu thẳm và bí ẩn khi cô nhìn vào khoảng không.

  • The storm clouds looked ominous on the horizon.

    Những đám mây giông trông có vẻ đáng ngại ở đường chân trời.

  • The statue looked ancient and historic, its features carved with intricate detail.

    Bức tượng trông cổ kính và mang tính lịch sử, các đường nét được chạm khắc với chi tiết phức tạp.

  • The mountain looked majestic and awe-inspiring, its peaks shrouded in mist.

    Ngọn núi trông hùng vĩ và đầy cảm hứng, đỉnh núi được bao phủ trong sương mù.

  • The city looked vibrant and bustling as the sun set over its skyline.

    Thành phố trông sôi động và nhộn nhịp khi mặt trời lặn xuống đường chân trời.

  • The painting looked like a window into the past, its colors and textures apparent to the eye.

    Bức tranh trông giống như một cửa sổ nhìn vào quá khứ, màu sắc và kết cấu của nó hiện rõ trước mắt.

  • The flowers looked radiant and beautiful, their petals swaying gently in the breeze.

    Những bông hoa trông rạng rỡ và đẹp đẽ, cánh hoa rung rinh nhẹ nhàng trong gió.

  • The paintings in the gallery looked captivating and thought-provoking, each one telling a story.

    Những bức tranh trong phòng trưng bày trông thật hấp dẫn và gợi nhiều suy nghĩ, mỗi bức đều kể một câu chuyện.

  • The road ahead looked long and winding, beckoning the traveler to embark on an adventure.

    Con đường phía trước trông dài và quanh co, vẫy gọi lữ khách bắt đầu cuộc phiêu lưu.