danh từ
barơ (đơn vị áp suất)
bar unforesner uncumstances: trừ những trường hợp bất thường
bar one: trừ một
bar nome: không trừ một ai
danh từ
thanh, thỏi
bar unforesner uncumstances: trừ những trường hợp bất thường
bar one: trừ một
bar nome: không trừ một ai
chấn song; then chắn (cửa)
vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế)