Định nghĩa của từ snack bar

snack barnoun

quán ăn nhẹ

/ˈsnæk bɑː(r)//ˈsnæk bɑːr/

Thuật ngữ "snack bar" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Vào thời điểm đó, máy bán hàng tự động ngày càng trở nên phổ biến vì đây là cách thuận tiện để mọi người mua đồ ăn nhẹ khi di chuyển. Để đáp ứng nhu cầu của những khách hàng thích mua đồ ăn nhẹ trực tiếp thay vì mua từ máy, một số cơ sở bắt đầu cung cấp các quầy bán đồ ăn nhẹ nhỏ được gọi là "snack bars." Thuật ngữ "snack bar" trở nên phổ biến trong những năm 1950 và 60, đặc biệt là khi văn hóa đại chúng như phim ảnh, thể thao và công viên giải trí trỗi dậy. Những địa điểm này thường có quầy bán đồ ăn nhẹ cung cấp nhiều loại đồ ăn nhanh và dễ ăn như xúc xích, bỏng ngô, soda và kẹo. Ngày nay, thuật ngữ "snack bar" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ cơ sở nào chủ yếu bán đồ ăn nhẹ và đồ uống đóng gói sẵn hoặc chế biến sẵn, thường ở những nơi bình dân như cửa hàng tiện lợi, trạm xăng hoặc cơ sở thể thao. Một số doanh nghiệp lớn hơn, chẳng hạn như sân bay hoặc khách sạn, cũng có thể cung cấp các quầy bán đồ ăn nhẹ cầu kỳ hơn với nhiều lựa chọn và chỗ ngồi hơn. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "snack bar" phản ánh sự kết hợp giữa sự tiện lợi, giá cả phải chăng và khả năng tiếp cận đã khiến loại hình cơ sở này trở thành lựa chọn phổ biến cho những người muốn ăn nhanh hoặc giải khát nhanh chóng.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of hiking in the park, my friends and I stopped by the local snack bar to grab some refreshing drinks and tasty snacks.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài trong công viên, tôi và bạn bè dừng lại ở quán ăn nhẹ địa phương để mua một số đồ uống giải khát và đồ ăn nhẹ ngon miệng.

  • The snack bar at the movie theater is a perfect spot to munch on some popcorn and candy while enjoying the latest blockbuster film.

    Quầy đồ ăn nhẹ tại rạp chiếu phim là nơi lý tưởng để nhâm nhi bỏng ngô và kẹo trong khi thưởng thức bộ phim bom tấn mới nhất.

  • I usually hit the gym after work, and the snack bar there offers an assortment of protein bars and fruit juices to help me refuel and replenish my energy.

    Tôi thường đến phòng tập sau giờ làm việc và quầy ăn nhẹ ở đó có bán nhiều loại thanh protein và nước ép trái cây giúp tôi nạp năng lượng.

  • The kids loved the variety of ice cream flavors at the snack bar near the amusement park rides.

    Trẻ em rất thích các loại kem có hương vị đa dạng tại quầy bán đồ ăn nhẹ gần các trò chơi trong công viên giải trí.

  • During intermission, I treated myself to a coffee and croissant at the stylish snack bar in the opera house lobby.

    Trong giờ nghỉ giải lao, tôi tự thưởng cho mình một tách cà phê và bánh sừng bò tại quầy đồ ăn nhẹ sang trọng ở sảnh nhà hát opera.

  • The snack bar at the shopping mall served a delightful selection of fresh sandwiches, sushi rolls, and smoothies.

    Quầy đồ ăn nhẹ tại trung tâm mua sắm phục vụ nhiều loại bánh sandwich tươi, sushi cuộn và sinh tố hấp dẫn.

  • I stopped by the beachside snack bar to enjoy the stunning view of the sunset while sipping on a tropical drink and nibbling on some chips and guacamole.

    Tôi dừng lại ở quán ăn nhẹ ven biển để ngắm cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trong khi nhâm nhi đồ uống nhiệt đới và nhấm nháp một ít khoai tây chiên và sốt guacamole.

  • The wedding reception had a charming snack bar with a selection of avant-garde finger foods, including artisan cheeses, smoked meats, and handcrafted chocolates.

    Tiệc cưới có quầy đồ ăn nhẹ quyến rũ với nhiều loại đồ ăn nhẹ tiên tiến, bao gồm pho mát thủ công, thịt hun khói và sôcôla thủ công.

  • The ski resort's snack bar provided a cozy retreat from the cold, snowy hills, with hearty soups, hot cocoa, and toasted sandwiches to keep us warm and satisfied.

    Quầy bar đồ ăn nhẹ của khu nghỉ dưỡng trượt tuyết mang đến nơi nghỉ ngơi ấm cúng tránh xa những ngọn đồi tuyết lạnh giá, với các món súp bổ dưỡng, ca cao nóng và bánh mì nướng giúp chúng tôi ấm áp và thỏa mãn.

  • The snack bar in the airport departure lounge was a godsend, offering a variety of quick bites, sandwiches, and refreshing beverages to help us endure the long wait for our flight.

    Quầy bán đồ ăn nhẹ tại phòng chờ khởi hành của sân bay quả là một nơi tuyệt vời, cung cấp nhiều loại đồ ăn nhanh, bánh sandwich và đồ uống giải khát giúp chúng tôi chịu đựng được thời gian chờ đợi chuyến bay dài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches