Định nghĩa của từ coffee bar

coffee barnoun

quán cà phê

/ˈkɒfi bɑː(r)//ˈkɔːfi bɑːr/

Thuật ngữ "coffee bar" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, chủ yếu liên quan đến các quán cà phê châu Âu được gọi là "cafès" hoặc "caffe". Những cơ sở này là trung tâm văn hóa mang tính biểu tượng, nơi mọi người tụ tập để giao lưu trí tuệ và xã hội bên tách cà phê. Thuật ngữ "bar" trong "coffee bar" được bắt nguồn từ tiếng Ý "bar" dùng để chỉ quầy hoặc gian hàng phục vụ đồ ăn và đồ uống. Thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Ý vào đầu những năm 1900 khi các quán cà phê bắt đầu bán đồ uống cà phê từ quầy bar đứng thay vì bàn ghế truyền thống. Cụm từ "coffee bar" được các nhà hàng và quán cà phê Mỹ áp dụng vào những năm 1950, lấy cảm hứng từ văn hóa cà phê châu Âu. Ngày nay, "coffee bars" dùng để chỉ các cơ sở chuyên về đồ uống cà phê, đặc biệt là đồ uống pha từ cà phê espresso, ưu tiên hạt cà phê chất lượng, kỹ thuật pha chế thủ công và không gian thoải mái để khách hàng thưởng thức đồ uống và giao lưu.

namespace

a place, sometimes in a store, train station, etc., where you can buy coffee, tea, other drinks without alcohol and sometimes simple meals

một nơi, đôi khi là trong một cửa hàng, nhà ga xe lửa, v.v., nơi bạn có thể mua cà phê, trà, đồ uống khác không có cồn và đôi khi là những bữa ăn đơn giản

a small restaurant that sells special sorts of coffee and cakes

một nhà hàng nhỏ bán các loại cà phê và bánh ngọt đặc biệt

Từ, cụm từ liên quan

All matches