Định nghĩa của từ raw bar

raw barnoun

thanh thô

/ˈrɔː bɑː(r)//ˈrɔː bɑːr/

Thuật ngữ "raw bar" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 để chỉ các nhà hàng hải sản chuyên phục vụ các loại động vật có vỏ sống hoặc nấu chín nhẹ, chẳng hạn như hàu, nghêu và tôm, trên quầy bar bằng gỗ hoặc đá cẩm thạch. Khái niệm quầy bar sống trở nên phổ biến trong thời gian này do những tiến bộ trong vận chuyển và làm lạnh, giúp vận chuyển và bảo quản hải sản tươi sống dễ dàng hơn. Từ đó, thuật ngữ "raw bar" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành và là một mục thực đơn phổ biến tại các nhà hàng hải sản trên toàn thế giới. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả tính thẩm mỹ và cách trình bày của hải sản, vì độ tươi và chất lượng của động vật có vỏ được làm nổi bật khi được phục vụ trên quầy lạnh.

namespace
Ví dụ:
  • The seafood restaurant had an extensive raw bar featuring oysters, clams, and mussels straight from the sea.

    Nhà hàng hải sản có quầy bar rộng rãi với các loại hàu, nghêu và trai tươi được đánh bắt trực tiếp từ biển.

  • For a true foodie experience, I highly recommend visiting the raw bar at the upscale seafood bistro in town.

    Để có trải nghiệm ẩm thực thực sự, tôi thực sự khuyên bạn nên ghé thăm quầy hải sản sống tại quán rượu hải sản cao cấp trong thị trấn.

  • The raw bar at the waterfront marina was packed with customers slurping down fresh oysters and sipping chilled white wine.

    Quầy bar thô tại bến du thuyền ven sông chật kín khách hàng đang thưởng thức hàu tươi và nhâm nhi rượu vang trắng ướp lạnh.

  • The slimy texture of the raw clams made me cringe, but the vibrant flavors and wealth of nutrients made it worth the grimace.

    Kết cấu nhớt nháp của ngao sống khiến tôi rùng mình, nhưng hương vị đậm đà và lượng chất dinh dưỡng dồi dào khiến tôi thấy xứng đáng.

  • The raw oysters at the beachside eatery were so fresh that they still clung to their Eugene Island beds.

    Những con hàu sống ở quán ăn ven biển tươi đến nỗi chúng vẫn còn bám trên lớp vỏ của đảo Eugene.

  • The couple at the raw bar next to me delicately stabbed the soft flesh of the crab legs and drew out every last morsel.

    Cặp đôi ở quầy bar đồ sống bên cạnh tôi nhẹ nhàng đâm vào phần thịt mềm của càng cua và kéo ra từng miếng cuối cùng.

  • The chatter and clinks of wine glasses at the raw bar made the perfect soundtrack for the ocean sunset.

    Tiếng trò chuyện và tiếng chạm ly rượu vang ở quầy bar tạo nên bản nhạc nền hoàn hảo cho cảnh hoàng hôn trên biển.

  • The raw bar at the local fish market used only highest quality, sustainably sourced shellfish.

    Quầy bar thô tại chợ cá địa phương chỉ sử dụng các loại động vật có vỏ chất lượng cao nhất và có nguồn gốc bền vững.

  • The raw bar at the trendy gastropub boasted a creative twist on classic seafood dishes.

    Quầy bar thô tại quán rượu thời thượng tự hào có sự biến tấu sáng tạo cho các món hải sản cổ điển.

  • Rows upon rows of flawless bivalves lined the raw bar display case, each one ready to be savored wholeheartedly.

    Từng hàng nhuyễn thể hoàn hảo được xếp dọc theo tủ trưng bày, mỗi con đều sẵn sàng để bạn thưởng thức một cách trọn vẹn.