Định nghĩa của từ heel bar

heel barnoun

rất tệ

/ˈhiːl bɑː(r)//ˈhiːl bɑːr/

Thuật ngữ "heel bar" trong bối cảnh của thiết bị cưỡi ngựa đề cập đến một mảnh da hoặc vật liệu tổng hợp gắn vào mặt sau dưới cùng của móng ngựa. Chức năng chính của nó là bảo vệ gót chân ngựa và ngăn không cho nó trượt ra khỏi móng. Bản thân từ "heel bar" bắt nguồn từ thuật ngữ giải phẫu học chỉ phần sau của móng ngựa, được gọi là gót chân. Trong ngành đóng giày, một thanh gót chân cũng là một mảnh vật liệu được thêm vào đế giày để cung cấp thêm sự hỗ trợ và ngăn không cho nó bị cong về phía sau. Tóm lại, thuật ngữ "heel bar" trong thiết bị cưỡi ngựa bắt nguồn từ mục đích của thiết bị là ngăn không cho gót chân ngựa trượt ra khỏi móng, giống như một thanh gót chân trong ngành đóng giày cung cấp sự hỗ trợ ở phía sau của giày.

namespace
Ví dụ:
  • The cyclist carefully clipped her foot into the left pedal before shifting her weight to the heel bar for a seamless transition to the right side.

    Người đi xe đạp cẩn thận kẹp chân vào bàn đạp bên trái trước khi dồn trọng lượng vào thanh gót chân để chuyển sang bên phải một cách liền mạch.

  • The heel bar on the bicycle provided the rider with added stability during stops or when crossing uneven terrain.

    Thanh gót chân trên xe đạp mang lại cho người lái sự ổn định hơn khi dừng lại hoặc khi băng qua địa hình không bằng phẳng.

  • The runner noticed the heel bar of her competitor's bicycle disappearing around the bend, indicating that he was gaining ground.

    Người chạy bộ nhận thấy thanh gót chân của xe đạp đối thủ biến mất sau khúc cua, cho thấy anh ta đang dần tiến xa hơn.

  • The athlete felt her muscles strain as she pushed the pedals and pulled against the heel bar, making every ounce of her effort count.

    Vận động viên này cảm thấy cơ bắp của mình căng ra khi cô đạp bàn đạp và kéo thanh gót chân, tận dụng mọi nỗ lực của mình.

  • The rider's toned calves bulged under his skin-tight spandex shorts as he pulled vigorously against the heel bar to round a curve at breakneck speed.

    Bắp chân săn chắc của người lái xe nhô ra dưới chiếc quần short bó sát bằng vải thun khi anh ta kéo mạnh gót chân để vào cua với tốc độ chóng mặt.

  • The cyclocross racer slid off her bicycle's saddle and carefully placed her feet on the pedals before pulling herself onto the heel bar, readying herself to mount the steep incline ahead.

    Tay đua xe đạp địa hình trượt khỏi yên xe và cẩn thận đặt chân lên bàn đạp trước khi kéo mình lên thanh gót chân, chuẩn bị leo lên con dốc đứng phía trước.

  • The triathlete stretched her legs out along the heel bar, clutching the handlebar tightly as she coasted at a blistering pace around the last leg of the course.

    Vận động viên ba môn phối hợp duỗi thẳng chân dọc theo thanh gót chân, nắm chặt tay lái khi cô lướt đi với tốc độ cực nhanh ở chặng cuối của đường đua.

  • The heel bar acted as an additional point of leverage for the rider, allowing for a smoother and more efficient pedal stroke.

    Thanh gót chân đóng vai trò như một điểm đòn bẩy bổ sung cho người lái, giúp đạp xe êm ái và hiệu quả hơn.

  • The distance runner exhulted as she crossed the finish line, throwing her arms in the air while leaning on the heel bar for balance.

    Vận động viên chạy đường dài phấn khích khi về đích, giơ hai tay lên cao trong khi dựa vào thanh gót chân để giữ thăng bằng.

  • The seasoned cyclist's eyes darted between the uneven pavement ahead and the heel bar, choosing whether to shift her weight for added stability or trust her body's instincts to guide her safely to the finish line.

    Ánh mắt của người đi xe đạp dày dạn kinh nghiệm đảo liên tục giữa mặt đường gồ ghề phía trước và thanh gót chân, lựa chọn xem nên dịch chuyển trọng lượng để tăng thêm độ ổn định hay tin vào bản năng của cơ thể để đưa cô đến đích một cách an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches