Định nghĩa của từ tow bar

tow barnoun

thanh kéo

/ˈtəʊ bɑː(r)//ˈtəʊ bɑːr/

Thuật ngữ "tow bar" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1950 hoặc đầu những năm 1960, khi xe chở khách bắt đầu được trang bị các thiết bị chuyên dụng để hỗ trợ kéo. Trước đó, xe thường được kéo bằng xích hoặc dây thừng đơn giản gắn vào cản hoặc điểm khung gầm. Khái niệm ban đầu về thanh kéo bao gồm một thanh kim loại góc cạnh chắc chắn kéo dài từ phía trước xe, kết nối với móc kéo hoặc khớp nối ở đầu kia. Thiết kế này cho phép kéo xe mà không làm hỏng hệ thống treo hoặc động cơ của xe, vì nó phân bổ đều trọng lượng của xe được kéo dọc theo thanh kéo và khung gầm của xe kéo. Thuật ngữ "tow bar" nhanh chóng trở nên phổ biến như một cách thuận tiện để mô tả công nghệ mới này, trở nên đặc biệt phổ biến khi ngày càng có nhiều xe caravan và xe giải trí xuất hiện trên đường. Ngày nay, thanh kéo vẫn là một cảnh tượng quen thuộc ở phía sau xe ô tô, cung cấp một cách an toàn và hiệu quả để vận chuyển những chiếc xe lớn hơn phía sau xe chính. Nhìn chung, thuật ngữ "tow bar" là minh chứng cho sự phát triển của công nghệ ô tô và nhu cầu liên tục về các giải pháp giúp việc lái xe trở nên thuận tiện và thoải mái hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The car dealership recommended a tow bar for towing our boat, as it provides a safe and secure way to transport it.

    Đại lý ô tô khuyên chúng tôi nên sử dụng thanh kéo để kéo thuyền vì nó là cách vận chuyển an toàn và chắc chắn.

  • The tow bar on my camper van has been a game changer for our family vacations, as it allows us to bring our own accommodations wherever we go.

    Thanh kéo trên xe cắm trại của tôi đã thay đổi cuộc chơi trong kỳ nghỉ của gia đình tôi, vì nó cho phép chúng tôi mang theo chỗ ở của mình bất cứ nơi nào chúng tôi đến.

  • The construction company needed a reliable tow bar to move heavy machinery between job sites.

    Công ty xây dựng cần một thanh kéo đáng tin cậy để di chuyển máy móc hạng nặng giữa các công trường.

  • The snowplow was attached to the tow bar on the back of the truck, making it easy to clear the streets in record time during the winter storm.

    Xe cày tuyết được gắn vào thanh kéo ở phía sau xe tải, giúp dễ dàng dọn sạch đường phố trong thời gian kỷ lục trong cơn bão mùa đông.

  • The vintage Airstream trailer was skillfully towed by the tow bar on the back of the classic car to the annual car show.

    Chiếc xe kéo Airstream cổ điển được kéo khéo léo bằng thanh kéo ở phía sau chiếc xe cổ điển đến triển lãm xe hơi thường niên.

  • The rental car company provided a tow bar for the customer who needed to transport their motorcycle during their road trip.

    Công ty cho thuê xe đã cung cấp thanh kéo cho khách hàng cần vận chuyển xe máy trong chuyến đi đường dài.

  • The horse trailer was securely fastened to the tow bar of the truck, providing a safe and comfortable ride for the animals.

    Xe kéo chở ngựa được buộc chặt vào thanh kéo của xe tải, mang lại chuyến đi an toàn và thoải mái cho đàn ngựa.

  • The construction company's load was successfully transported using the tow bar equipped with a heavy-duty hitch, allowing them to get the job done efficiently.

    Tải trọng của công ty xây dựng đã được vận chuyển thành công bằng thanh kéo được trang bị móc kéo chịu lực, cho phép họ hoàn thành công việc một cách hiệu quả.

  • The family's boat was securely attached to the tow bar on the back of their SUV, making it easy to enjoy a weekend on the lake.

    Chiếc thuyền của gia đình được gắn chặt vào thanh kéo ở phía sau xe SUV, giúp họ dễ dàng tận hưởng một ngày cuối tuần trên hồ.

  • The classic car's tow bar was carefully loaded with a vintage motorcycle, ready for the annual car show parade.

    Thanh kéo của chiếc xe cổ được cẩn thận chất một chiếc mô tô cổ, sẵn sàng cho cuộc diễu hành triển lãm xe hơi thường niên.

Từ, cụm từ liên quan