- Theчи partygoers mingled around the sleek wet bar, sipping on chilled martinis and exotic cocktails that overflowed with ice.
Những người dự tiệc tụ tập quanh quầy bar ẩm ướt sang trọng, nhâm nhi những ly martini ướp lạnh và những ly cocktail lạ miệng đầy đá.
- The bartender poured a crisp white wine into the stemless glasses as the water droplets from the glassware dripped onto the marble surface below the wet bar.
Người pha chế rót một loại rượu vang trắng giòn vào những chiếc ly không có chân trong khi những giọt nước từ đồ thủy tinh nhỏ xuống bề mặt đá cẩm thạch bên dưới quầy bar ướt.
- The hostess marveled at the crystal-clear water glass with a sparkling wine flute, gazing at how the water droplets clung to the sides of the bar, beckoning the guests to join her for an aperitif.
Nữ tiếp viên ngạc nhiên nhìn chiếc ly nước trong vắt cùng chiếc ly rượu vang sủi tăm, nhìn những giọt nước bám trên thành quầy bar, ra hiệu cho khách cùng cô uống rượu khai vị.
- The chef stalked around the wet bar as he garnished the latest creation with a fresh lime wedge, admiring the luster that beaded on the peel.
Người đầu bếp rảo bước quanh quầy bar trong khi trang trí món ăn mới nhất bằng một lát chanh tươi, ngắm nhìn vẻ sáng bóng của vỏ chanh.
- The friends gathered clustered around the wet bar, gesturing with umbrage to the bartender as he balanced the glass carafes on the marble surface just above the dripping icicle glasses.
Những người bạn tụ tập quanh quầy bar ướt, ra hiệu giận dữ với người pha chế khi anh ta đặt những bình thủy tinh trên bề mặt đá cẩm thạch ngay phía trên những chiếc ly thủy tinh đựng kem đang nhỏ giọt.
- The energetic guests huddled around the glossy wet bar, enthused at watching the bartender transform the array of spirits and ice into amusing concoctions.
Những vị khách năng động tụ tập quanh quầy bar bóng loáng, thích thú khi xem người pha chế biến đổi các loại rượu mạnh và đá thành những hỗn hợp thú vị.
- The guests cheered as the waiter slipped a cocktail napkin beneath the sleek tumbler holding the infused bourbon, pausing under the wet bar to better tickle their taste buds.
Các vị khách reo hò khi người phục vụ luồn khăn ăn vào bên dưới chiếc cốc thủy tinh bóng loáng đựng rượu bourbon, dừng lại dưới quầy bar ướt để kích thích vị giác của họ.
- The charismatic host's deep sigh punctuated the laughter that reverberated around the wet bar as the bartender humorously wiped down the glassware, trailing a lingering mist onto the marble countertop.
Tiếng thở dài sâu lắng của người chủ nhà lôi cuốn làm vang lên tiếng cười vang vọng khắp quầy bar ướt khi người pha chế hài hước lau sạch đồ thủy tinh, để lại một lớp sương mù dài trên mặt bàn đá cẩm thạch.
- The lively chatter and clinking of ice against the glass contradicted the solemn drips that ran from the cocktail shaker onto the wet bar, causing the drinkable rainwater to merge with the rich, tangible alcohol.
Tiếng trò chuyện vui vẻ và tiếng va chạm của đá vào ly trái ngược với tiếng nhỏ giọt trang trọng từ bình lắc cocktail xuống quầy bar, khiến nước mưa có thể uống được hòa vào với loại rượu đậm đà, hữu hình.
- The jet-black onyx surface of the wet bar became violated by an army of icicles as the bartender expertly flipped and squeezed the limes, finale-ing the knights' quest for the perfect cocktail.
Bề mặt đá mã não đen tuyền của quầy bar ướt bị phá hủy bởi một đội quân băng đá khi người pha chế khéo léo lật và vắt chanh, hoàn thành nhiệm vụ của các hiệp sĩ để tạo ra loại cocktail hoàn hảo.