Định nghĩa của từ wet bar

wet barnoun

quầy bar ướt

/ˈwet bɑː(r)//ˈwet bɑːr/

Thuật ngữ "wet bar" thường được sử dụng trong ngành dịch vụ khách sạn để chỉ một địa điểm phục vụ và tiêu thụ đồ uống có cồn. Nguồn gốc của thuật ngữ "wet bar" có thể bắt nguồn từ thời kỳ Cấm rượu ở Hoa Kỳ, kéo dài từ năm 1920 đến năm 1933. Trong thời gian này, việc tiêu thụ, sản xuất và bán đồ uống có cồn bị luật liên bang cấm. Để làm rõ sự khác biệt giữa các cơ sở tiếp tục phục vụ rượu vi phạm luật và các cơ sở không phục vụ, thuật ngữ "wet bar" đã được đặt ra. Mặt khác, thuật ngữ "quán bar khô" dùng để chỉ các cơ sở không phục vụ rượu. Trong ngữ cảnh này, từ "wet" không đề cập đến hàm lượng cồn trong đồ uống được phục vụ. Thay vào đó, nó đề cập đến thực tế là các quán bar này có thể hoạt động hợp pháp bằng cách xin miễn trừ từ các hội đồng kiểm soát rượu của liên bang và tiểu bang, thay vì vi phạm luật. Các miễn trừ này cho phép các quán bar phục vụ rượu do những trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như cung cấp rượu cho các nghi lễ tôn giáo hoặc khách sạn. Ngày nay, thuật ngữ "wet bar" vẫn được sử dụng để phân biệt các cơ sở phục vụ rượu với các cơ sở không phục vụ, mặc dù hàm ý về thời kỳ cấm rượu đã phần lớn lắng xuống. Quầy bar ướt có thể được tìm thấy ở nhiều địa điểm khác nhau như khách sạn, nhà hàng, không gian sự kiện và thậm chí là nơi ở nơi chủ nhà xã hội chọn phục vụ rượu cho khách của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Theчи partygoers mingled around the sleek wet bar, sipping on chilled martinis and exotic cocktails that overflowed with ice.

    Những người dự tiệc tụ tập quanh quầy bar ẩm ướt sang trọng, nhâm nhi những ly martini ướp lạnh và những ly cocktail lạ miệng đầy đá.

  • The bartender poured a crisp white wine into the stemless glasses as the water droplets from the glassware dripped onto the marble surface below the wet bar.

    Người pha chế rót một loại rượu vang trắng giòn vào những chiếc ly không có chân trong khi những giọt nước từ đồ thủy tinh nhỏ xuống bề mặt đá cẩm thạch bên dưới quầy bar ướt.

  • The hostess marveled at the crystal-clear water glass with a sparkling wine flute, gazing at how the water droplets clung to the sides of the bar, beckoning the guests to join her for an aperitif.

    Nữ tiếp viên ngạc nhiên nhìn chiếc ly nước trong vắt cùng chiếc ly rượu vang sủi tăm, nhìn những giọt nước bám trên thành quầy bar, ra hiệu cho khách cùng cô uống rượu khai vị.

  • The chef stalked around the wet bar as he garnished the latest creation with a fresh lime wedge, admiring the luster that beaded on the peel.

    Người đầu bếp rảo bước quanh quầy bar trong khi trang trí món ăn mới nhất bằng một lát chanh tươi, ngắm nhìn vẻ sáng bóng của vỏ chanh.

  • The friends gathered clustered around the wet bar, gesturing with umbrage to the bartender as he balanced the glass carafes on the marble surface just above the dripping icicle glasses.

    Những người bạn tụ tập quanh quầy bar ướt, ra hiệu giận dữ với người pha chế khi anh ta đặt những bình thủy tinh trên bề mặt đá cẩm thạch ngay phía trên những chiếc ly thủy tinh đựng kem đang nhỏ giọt.

  • The energetic guests huddled around the glossy wet bar, enthused at watching the bartender transform the array of spirits and ice into amusing concoctions.

    Những vị khách năng động tụ tập quanh quầy bar bóng loáng, thích thú khi xem người pha chế biến đổi các loại rượu mạnh và đá thành những hỗn hợp thú vị.

  • The guests cheered as the waiter slipped a cocktail napkin beneath the sleek tumbler holding the infused bourbon, pausing under the wet bar to better tickle their taste buds.

    Các vị khách reo hò khi người phục vụ luồn khăn ăn vào bên dưới chiếc cốc thủy tinh bóng loáng đựng rượu bourbon, dừng lại dưới quầy bar ướt để kích thích vị giác của họ.

  • The charismatic host's deep sigh punctuated the laughter that reverberated around the wet bar as the bartender humorously wiped down the glassware, trailing a lingering mist onto the marble countertop.

    Tiếng thở dài sâu lắng của người chủ nhà lôi cuốn làm vang lên tiếng cười vang vọng khắp quầy bar ướt khi người pha chế hài hước lau sạch đồ thủy tinh, để lại một lớp sương mù dài trên mặt bàn đá cẩm thạch.

  • The lively chatter and clinking of ice against the glass contradicted the solemn drips that ran from the cocktail shaker onto the wet bar, causing the drinkable rainwater to merge with the rich, tangible alcohol.

    Tiếng trò chuyện vui vẻ và tiếng va chạm của đá vào ly trái ngược với tiếng nhỏ giọt trang trọng từ bình lắc cocktail xuống quầy bar, khiến nước mưa có thể uống được hòa vào với loại rượu đậm đà, hữu hình.

  • The jet-black onyx surface of the wet bar became violated by an army of icicles as the bartender expertly flipped and squeezed the limes, finale-ing the knights' quest for the perfect cocktail.

    Bề mặt đá mã não đen tuyền của quầy bar ướt bị phá hủy bởi một đội quân băng đá khi người pha chế khéo léo lật và vắt chanh, hoàn thành nhiệm vụ của các hiệp sĩ để tạo ra loại cocktail hoàn hảo.