danh từ
xe cút kít ((cũng) wheel barroom)
cáng ((cũng) hand barroom)
xe ba gác ((cũng) coster's barroom)
phòng bar
/ˈbɑːruːm//ˈbɑːruːm/Thuật ngữ "barroom" xuất hiện vào thế kỷ 19, kết hợp các từ "bar" và "room". Bản thân "bar" bắt nguồn từ quầy phục vụ đồ uống trong các quán rượu và quán rượu nhỏ. Khi những cơ sở này trở nên phức tạp hơn, quầy và không gian xung quanh đã chuyển thành một "barroom," được chỉ định, một không gian chủ yếu để uống rượu và giao lưu. Sự kết hợp này đã tạo ra một thuật ngữ riêng biệt cho khu vực dành riêng cho đồ uống có cồn, phản ánh bản chất thay đổi của không gian uống rượu từ các quán rượu đơn giản thành các cơ sở có cấu trúc hơn.
danh từ
xe cút kít ((cũng) wheel barroom)
cáng ((cũng) hand barroom)
xe ba gác ((cũng) coster's barroom)
Sau một ngày dài làm việc, John loạng choạng bước vào quán bar đầy khói thuốc, háo hức thư giãn với một cốc bia lạnh.
Ngay khi bước vào quán bar thiếu ánh sáng, Sarah nghe thấy tiếng cười và tiếng chạm ly.
Quán bar chật kín những khách hàng ồn ào, uống quá giới hạn cho phép và hét lớn át tiếng máy hát tự động.
Người pha chế phía sau quầy nhìn nhóm đàn ông say xỉn ở cuối phòng, lắc đầu tỏ vẻ không đồng tình.
Ted dựa mạnh vào quầy bar bằng gỗ sồi, nhâm nhi ly whisky thứ năm để cố quên đi thế giới bên ngoài.
Khói từ vô số điếu thuốc lơ lửng trong không khí, khiến Kelly khó có thể nhìn xa hơn vài feet trong quán bar đông đúc.
Giữa lòng thành phố, ánh đèn neon bên ngoài nhấp nháy một cách đáng ngại, tạo nên những cái bóng kỳ lạ bên trong quán bar đông đúc.
Sara ngồi một mình ở cuối quầy bar, nhấp từng ngụm rượu và vuốt tóc một cách bực bội.
Tiếng cười và tiếng la hét của những khách hàng say xỉn hòa cùng tiếng nhạc trầm mạnh mẽ, tạo nên một thứ âm thanh hỗn tạp vang vọng khắp quán bar nhỏ.
Sau một đêm dài ở quán bar, Michael thức dậy với cơn đau đầu dữ dội, thề sẽ không bao giờ bước chân vào quán bar nữa.