Định nghĩa của từ bar chart

bar chartnoun

biểu đồ thanh

/ˈbɑː tʃɑːt//ˈbɑːr tʃɑːrt/

Thuật ngữ "bar chart" như chúng ta biết ngày nay có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19. Nguồn gốc của từ "bar" đề cập đến các hình chữ nhật dọc biểu diễn dữ liệu trong loại biểu đồ này. Thuật ngữ "bar chart" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh toán học vào năm 1803 bởi nhà toán học và nhà khoa học người Pháp, Siméon Denis Poisson. Ông đã sử dụng thuật ngữ "barres" (tiếng Pháp có nghĩa là "bars") để chỉ các hình chữ nhật dọc được sử dụng trong biểu đồ để biểu diễn dữ liệu. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thế giới nói tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt là sau khi xuất bản các cuốn sách như "Statistical Tables of Various Kinds and Methods" của Francis Galton vào năm 1888. Galton đã sử dụng thuật ngữ "bar chart" để mô tả các biểu đồ mà ông sử dụng để hiển thị dữ liệu thống kê bằng các thanh dọc. Kể từ đó, thuật ngữ "bar chart" vẫn là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi và dễ hiểu trong phân tích thống kê, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính, kinh tế và kế toán, để biểu diễn trực quan dữ liệu bằng các thanh dọc hình chữ nhật.

namespace
Ví dụ:
  • The sales data for the past year is presented in a clear and concise manner using a bar chart.

    Dữ liệu bán hàng trong năm qua được trình bày rõ ràng và súc tích bằng biểu đồ thanh.

  • The bar chart reveals that our product's sales have increased by 20% compared to last year.

    Biểu đồ thanh cho thấy doanh số bán sản phẩm của chúng tôi đã tăng 20% ​​so với năm ngoái.

  • The marketing team used a bar chart to illustrate the market share of our company and our top three competitors.

    Nhóm tiếp thị đã sử dụng biểu đồ thanh để minh họa thị phần của công ty chúng tôi và ba đối thủ cạnh tranh hàng đầu.

  • The bar chart visually shows that our export figures have nearly doubled in the last five years.

    Biểu đồ thanh cho thấy trực quan rằng số liệu xuất khẩu của chúng tôi đã tăng gần gấp đôi trong năm năm qua.

  • The bar chart illustrates how the cost of raw materials has risen steadily over the past decade.

    Biểu đồ thanh minh họa chi phí nguyên vật liệu thô đã tăng đều đặn trong thập kỷ qua.

  • The finance department uses a bar chart to track the company's profits and losses for each quarter.

    Phòng tài chính sử dụng biểu đồ thanh để theo dõi lợi nhuận và lỗ của công ty trong từng quý.

  • The bar chart demonstrates that the majority of our customers are located in the western region of the country.

    Biểu đồ thanh cho thấy phần lớn khách hàng của chúng tôi đều ở khu vực phía tây đất nước.

  • The bar chart reveals that our sales in the third quarter were considerably higher than in any other quarter.

    Biểu đồ thanh cho thấy doanh số của chúng tôi trong quý 3 cao hơn đáng kể so với bất kỳ quý nào khác.

  • The bar chart clearly shows that the largest sales increase occurred in the second half of the year.

    Biểu đồ thanh cho thấy rõ ràng mức tăng doanh số lớn nhất xảy ra vào nửa cuối năm.

  • The bar chart displays the revenue generated by each product line, providing insight into which areas of the business are most profitable.

    Biểu đồ thanh hiển thị doanh thu tạo ra bởi từng dòng sản phẩm, cung cấp thông tin chi tiết về lĩnh vực kinh doanh nào có lợi nhuận cao nhất.