Định nghĩa của từ open bar

open barnoun

quầy bar mở

/ˌəʊpən ˈbɑː(r)//ˌəʊpən ˈbɑːr/

Cụm từ "open bar" trong bối cảnh của một sự kiện xã hội hoặc cuộc tụ họp có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1960. Nó đề cập đến một sự sắp xếp trong đó tất cả các loại đồ uống, cả có cồn và không cồn, được cung cấp và phục vụ miễn phí cho khách trong suốt sự kiện, mà không có bất kỳ khoản phí hoặc lệ phí bổ sung nào. Thuật ngữ "open" ở đây có nghĩa là không có giới hạn, hạn chế hoặc chi phí nào liên quan đến việc tiếp cận quầy bar hoặc đồ uống, khiến nó trở thành một tính năng phổ biến và hấp dẫn cho nhiều bữa tiệc và sự kiện. Khái niệm "open bar" đã trở nên phổ biến do sự tiện lợi, tính xã hội và giá trị được nhận thức của nó đối với tiền của khách, dẫn đến việc sử dụng nổi bật trong việc lập kế hoạch và tiếp thị sự kiện trong nhiều ngành khác nhau như khách sạn, giải trí và sự kiện của công ty.

namespace
Ví dụ:
  • At the company's holiday party, there will be an open bar from 7pm to midnight, with a wide selection of cocktails, wine, and beer.

    Tại bữa tiệc mừng ngày lễ của công ty, sẽ có quầy bar mở cửa từ 7 giờ tối đến nửa đêm, phục vụ nhiều loại cocktail, rượu vang và bia.

  • The wedding reception will feature an open bar that is sure to quench your thirst for delicious cocktails all night long.

    Tiệc cưới sẽ có quầy bar mở chắc chắn sẽ thỏa mãn cơn khát cocktail ngon lành của bạn suốt đêm.

  • The annual charity gala is hosting an open bar this year, giving guests the opportunity to enjoy champagne and wine throughout the evening.

    Buổi tiệc từ thiện thường niên năm nay sẽ tổ chức quầy bar mở, mang đến cho khách mời cơ hội thưởng thức rượu sâm panh và rượu vang suốt buổi tối.

  • If you're planning to attend the office bash, don't forget to RSVP - the open bar starts at 6pm sharp!

    Nếu bạn đang có kế hoạch tham dự tiệc văn phòng, đừng quên trả lời - quầy bar mở cửa bắt đầu lúc 6 giờ tối!

  • The local coffee shop is hosting a launch party for their new line of organic teas, complete with an open bar of refreshing non-alcoholic beverages.

    Quán cà phê địa phương đang tổ chức tiệc ra mắt dòng sản phẩm trà hữu cơ mới của họ, kèm theo quầy bar phục vụ đồ uống không cồn tươi mát.

  • At the fundraiser for the animal shelter, the open bar will be stocked with signature cocktails made with locally sourced ingredients.

    Tại buổi gây quỹ cho trại cứu hộ động vật, quầy bar mở sẽ phục vụ các loại cocktail đặc trưng được pha chế từ các nguyên liệu có nguồn gốc tại địa phương.

  • The live music venue is featuring an open bar during the jazz night, encouraging guests to let loose and enjoy themselves.

    Địa điểm tổ chức nhạc sống có quầy bar mở trong đêm nhạc jazz, khuyến khích du khách thoải mái và tận hưởng.

  • The pub's happy hour special includes an open bar for three hours, featuring discounted drinks and delicious pub grub.

    Chương trình khuyến mãi giờ vàng của quán rượu bao gồm quầy bar mở cửa trong ba giờ, phục vụ đồ uống giảm giá và đồ ăn nhẹ ngon miệng.

  • The summer festival's open bar will be serving up creative cocktails and frozen drinks, perfect for keeping cool in the sun.

    Quầy bar mở của lễ hội mùa hè sẽ phục vụ các loại cocktail sáng tạo và đồ uống đông lạnh, rất lý tưởng để giải nhiệt dưới ánh nắng mặt trời.

  • The open bar at the beachside hotel's cocktail party will include exotic drinks from around the world, transporting guests to a tropical getaway.

    Quầy bar mở tại tiệc cocktail của khách sạn bên bờ biển sẽ phục vụ nhiều loại đồ uống kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới, đưa du khách đến với chốn nghỉ dưỡng nhiệt đới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches