danh từ
phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...)
phòng công công
shaving saloon: phòng cắt tóc
ca
quán rượu
/səˈluːn//səˈluːn/Từ "saloon" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, trong thời kỳ Cơn sốt vàng của Mỹ. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ nơi ở trên tàu, đặc biệt là khu vực hành khách dùng bữa và giao lưu. Những quán rượu đầu tiên trên đất liền thực chất là những công trình di động phục vụ cho những người tìm vàng trong thời kỳ Cơn sốt vàng. Những công trình này cung cấp nơi trú ẩn, thức ăn và đồ uống cho những người thợ mỏ mệt mỏi sau một ngày dài đào bới. Khi các thị trấn khai thác mỏ mọc lên, nhiều quán rượu di động này đã chuyển đổi thành những tòa nhà cố định. Một trong những lần sử dụng "saloon" sớm nhất được ghi nhận trong bối cảnh này là vào những năm 1860 ở Nevada, nơi thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ các sòng bạc và nhà chứa có tiếng xấu. Cuối cùng, thuật ngữ này gắn liền chặt chẽ hơn với các cơ sở bán đồ uống có cồn, đặc biệt là bia và rượu mạnh, vì những loại đồ uống này ngày càng trở nên phổ biến ở những thị trấn biên giới này. Thuật ngữ "saloon" cũng chịu ảnh hưởng từ tiếng Pháp "salon", dùng để chỉ nơi tụ họp xã hội hoặc phòng khách. Theo nhiều cách, những quán rượu này đóng vai trò là trung tâm cộng đồng, cung cấp không gian cho nam giới tụ tập, chia sẻ tin tức và giao lưu. Điều thú vị là việc loại trừ phụ nữ trong những cơ sở này cũng là một yếu tố trong sự phát triển của thuật ngữ "saloon," khi từ này được liên kết với các lĩnh vực nam tính, thay vì các phòng khách và phòng khách trang trọng hơn của xã hội quý tộc. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của từ "saloon" phản ánh bối cảnh xã hội và lịch sử độc đáo của miền Tây nước Mỹ và là minh chứng cho nền văn hóa phong phú và đa dạng đã xuất hiện trong thời kỳ thú vị và đầy biến động này trong lịch sử đất nước.
danh từ
phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...)
phòng công công
shaving saloon: phòng cắt tóc
ca
a car with a boot (= space at the back for carrying things) that is separated from the part where the driver and passengers sit
một chiếc ô tô có cốp (= không gian ở phía sau để chở đồ) được tách ra khỏi phần chỗ ngồi của người lái xe và hành khách
một chiếc saloon gia đình năm chỗ
một chiếc saloon bốn cửa
a bar in a pub, hotel, etc. that is more comfortable than the other bars and where the drinks are usually more expensive
quán bar trong quán rượu, khách sạn, v.v. thoải mái hơn những quán bar khác và nơi đồ uống thường đắt hơn
a bar where alcoholic drinks were sold in the western US and Canada in the past
một quán bar trước đây bán đồ uống có cồn ở miền Tây Hoa Kỳ và Canada
Chàng cao bồi chết trong một cuộc ẩu đả trong quán rượu.
Có những quán rượu phương Tây rải đầy mùn cưa trên sàn với những cuộc đấu súng và chơi bài poker.
a large comfortable room on a ship, used by the passengers to sit and relax in
một căn phòng rộng rãi, thoải mái trên tàu, được hành khách sử dụng để ngồi và thư giãn
Phòng khách trên boong B có chỗ cho 140 hành khách.
All matches