Định nghĩa của từ cash bar

cash barnoun

quầy thanh toán tiền mặt

/ˈkæʃ bɑː(r)//ˈkæʃ bɑːr/

Cụm từ "cash bar" chính thức xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để thay thế cho thuật ngữ "quầy bar trả tiền", vốn đã được sử dụng từ những năm 1800. Cả hai cụm từ này đều đề cập đến một loại hình cơ sở nơi khách hàng có thể mua rượu, trái ngược với việc được bao gồm trong giá vé vào cửa hoặc là một phần của bữa ăn. Trong thời kỳ cấm rượu ở Hoa Kỳ, từ năm 1920 đến năm 1933, việc bán và tiêu thụ rượu bị luật pháp nghiêm cấm. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp đã tìm ra cách để trốn tránh các hạn chế bằng cách điều hành các quán rượu lậu, các cơ sở bí mật nơi khách hàng có thể uống rượu nấu lậu hoặc buôn lậu một cách bí mật. Sau khi lệnh cấm được bãi bỏ, từ "cash" đã thay thế "pay" trở thành thuật ngữ được ưa chuộng vì nó ít mang hàm ý bất hợp pháp và lén lút hơn. Ngày nay, quầy bar trả tiền là một đặc điểm phổ biến của các bữa tiệc, hội nghị và sự kiện xã hội, nơi khách phải tự trả tiền cho đồ uống của mình, trong khi những dịp khác có thể cung cấp đồ uống miễn phí. Ngôn ngữ cụ thể được chọn cho thuật ngữ của các cơ sở như vậy không chỉ phản ánh chính sách về rượu mà còn phản ánh thời điểm và bối cảnh văn hóa mà chính sách này phát sinh.

namespace
Ví dụ:
  • The wedding reception will feature a cash bar for guests who would like to purchase drinks after dinner.

    Tiệc cưới sẽ có quầy bar trả tiền mặt dành cho khách muốn mua đồ uống sau bữa tối.

  • At the charity gala, guests can enjoy complimentary wine and cocktails until pm, after which the event will switch to a cash bar.

    Tại buổi tiệc từ thiện, khách mời có thể thưởng thức rượu vang và cocktail miễn phí cho đến tận chiều, sau đó sự kiện sẽ chuyển sang quầy bar trả tiền mặt.

  • The fundraising event for the local theater company will have a cash bar with a variety of beers, wines, and spirits available for purchase.

    Sự kiện gây quỹ cho công ty sân khấu địa phương sẽ có quầy bar trả tiền mặt với nhiều loại bia, rượu vang và rượu mạnh để mua.

  • The dance club downtown has a lively crowd and a popular cash bar that stays open until the early hours of the morning.

    Câu lạc bộ khiêu vũ ở trung tâm thành phố có rất đông người đến chơi và có quầy bar thu tiền mặt nổi tiếng mở cửa đến tận sáng sớm.

  • The annual business conference organizers have decided to introduce a cash bar this year to cover the cost of the refreshments.

    Ban tổ chức hội nghị kinh doanh thường niên đã quyết định giới thiệu quầy bar trả tiền mặt trong năm nay để trang trải chi phí đồ uống.

  • The college party will have an affordable cash bar located in a separate room with a selection of cocktails and non-alcoholic drinks.

    Bữa tiệc của trường sẽ có quầy bar trả tiền mặt giá cả phải chăng nằm trong một phòng riêng với nhiều loại cocktail và đồ uống không cồn.

  • The corporate event's organizers have opted for a cash bar to reduce the costs associated with providing complimentary drinks throughout the evening.

    Ban tổ chức sự kiện của công ty đã lựa chọn hình thức thanh toán bằng tiền mặt để giảm chi phí liên quan đến việc cung cấp đồ uống miễn phí trong suốt buổi tối.

  • The cocktail party's organizers have elected to have a cash bar for guests to purchase drinks at their leisure.

    Những người tổ chức tiệc cocktail đã quyết định mở một quầy bar trả tiền mặt để khách có thể thoải mái mua đồ uống.

  • The farewell party for our co-worker will have a cash bar with signature drinks named after our colleague to make the evening memorable.

    Bữa tiệc chia tay đồng nghiệp của chúng tôi sẽ có quầy bar trả tiền với các loại đồ uống đặc trưng được đặt theo tên đồng nghiệp của chúng tôi để buổi tối trở nên đáng nhớ.

  • The conference activity will have a cash bar where attendees can purchase drinks at their convenience while networking with other professionals.

    Hoạt động của hội nghị sẽ có quầy bar trả tiền mặt, nơi người tham dự có thể mua đồ uống tùy ý trong khi giao lưu với những chuyên gia khác.