Định nghĩa của từ toolbar

toolbarnoun

(tin học) thanh công cụ

/ˈtuːlbɑː/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "toolbar" xuất hiện vào những ngày đầu của giao diện người dùng đồ họa (GUI). Thuật ngữ này kết hợp hai từ: * **Tool:** Thuật ngữ chung cho một thiết bị hoặc chương trình được sử dụng để thực hiện một tác vụ cụ thể. * **Bar:** Một dải ngang hoặc dọc, thường được sử dụng trong GUI để chứa một tập hợp các thành phần. Khái niệm "toolbar" được lấy cảm hứng từ hộp công cụ vật lý mà thợ thủ công sử dụng, nơi các công cụ được sắp xếp gọn gàng để dễ dàng truy cập. Tương tự như vậy, các thanh công cụ trong phần mềm cung cấp quyền truy cập nhanh vào các công cụ hoặc lệnh thường dùng, khiến chúng trở thành thành phần chính của GUI thân thiện với người dùng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningdải dụng cụ

namespace
Ví dụ:
  • The word processing software has a user-friendly toolbar that allows the user to easily access commonly used formatting tools such as bold, italic, and underline.

    Phần mềm xử lý văn bản có thanh công cụ thân thiện với người dùng, cho phép người dùng dễ dàng truy cập vào các công cụ định dạng thường dùng như in đậm, in nghiêng và gạch chân.

  • The online trading platform's toolbar provides quick access to real-time stock prices, charts, and news.

    Thanh công cụ của nền tảng giao dịch trực tuyến cung cấp quyền truy cập nhanh vào giá cổ phiếu, biểu đồ và tin tức theo thời gian thực.

  • The web browser's toolbar displays frequently used web pages, recently visited sites, and provides QuickLinks to commonly accessed websites.

    Thanh công cụ của trình duyệt web hiển thị các trang web thường dùng, các trang web đã truy cập gần đây và cung cấp Liên kết nhanh tới các trang web thường truy cập.

  • The graphic design software's toolbar houses a variety of features and functions that enable the user to create and manipulate complex images and graphics.

    Thanh công cụ của phần mềm thiết kế đồ họa chứa nhiều tính năng và chức năng cho phép người dùng tạo và thao tác các hình ảnh và đồ họa phức tạp.

  • The audio editing program's toolbar contains buttons for volume control, equalization, and effects to enhance and manipulate audio content.

    Thanh công cụ của chương trình chỉnh sửa âm thanh chứa các nút điều chỉnh âm lượng, cân bằng và hiệu ứng để tăng cường và xử lý nội dung âm thanh.

  • The spreadsheet software's toolbar offers access to various mathematical functions, formatting tools, and statistical analysis features.

    Thanh công cụ của phần mềm bảng tính cung cấp quyền truy cập vào nhiều chức năng toán học, công cụ định dạng và tính năng phân tích thống kê.

  • The video editing application's toolbar offers a range of video editing features such as trimming, splitting, adding text and transitions, and color correction tools.

    Thanh công cụ của ứng dụng chỉnh sửa video cung cấp nhiều tính năng chỉnh sửa video như cắt, tách, thêm văn bản và chuyển tiếp, cùng các công cụ hiệu chỉnh màu sắc.

  • The email client's toolbar provides quick access to frequently used email features such as drafts, sent items, and spam filters.

    Thanh công cụ của ứng dụng email cung cấp quyền truy cập nhanh vào các tính năng email thường dùng như thư nháp, thư đã gửi và bộ lọc thư rác.

  • The 3D modeling software's toolbar offers easy access to a variety of tools for creating and manipulating 3D objects and models.

    Thanh công cụ của phần mềm mô hình hóa 3D cung cấp khả năng truy cập dễ dàng vào nhiều công cụ khác nhau để tạo và thao tác các đối tượng và mô hình 3D.

  • The database management system's toolbar provides quick access to features such as querying, report generation, and data analysis tools.

    Thanh công cụ của hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu cung cấp quyền truy cập nhanh vào các tính năng như truy vấn, tạo báo cáo và công cụ phân tích dữ liệu.