Định nghĩa của từ millibar

millibarnoun

trung cấp

/ˈmɪlibɑː(r)//ˈmɪlibɑːr/

"Millibar" bắt nguồn từ tiền tố mét "milli" có nghĩa là một phần nghìn, và "bar", một đơn vị áp suất. Bar ban đầu được định nghĩa là áp suất do một cột thủy ngân cao 750 mm tạo ra. Do đó, một millibar là một phần nghìn của một bar, tương đương với khoảng 1/1000 áp suất khí quyển ở mực nước biển. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế hơn để đo áp suất khí quyển so với đơn vị truyền thống là milimét thủy ngân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) Milibarơ

namespace
Ví dụ:
  • The barometer in my laboratory registered a millibar reading of 13, indicating normal atmospheric pressure.

    Máy đo áp suất trong phòng thí nghiệm của tôi ghi nhận mức 13 milibar, cho biết áp suất khí quyển bình thường.

  • The meteorologist predicted a drop in atmospheric pressure to 997 millibars, signaling the approaching storm.

    Nhà khí tượng học dự đoán áp suất khí quyển sẽ giảm xuống còn 997 milibar, báo hiệu cơn bão đang tới gần.

  • The mountain climbers checked their equipment before starting the ascent, ensuring that their oxygen levels could withstand the low millibar readings at high altitudes.

    Những người leo núi đã kiểm tra thiết bị của mình trước khi bắt đầu leo ​​núi, đảm bảo rằng mức oxy của họ có thể chịu được mức chỉ số milibar thấp ở độ cao lớn.

  • The researcher measured the atmospheric pressure inside the airtight chamber at a steady 1 millibar, indicating complete vacuum.

    Nhà nghiên cứu đã đo áp suất khí quyển bên trong buồng kín ở mức ổn định 1 milibar, cho thấy môi trường chân không hoàn toàn.

  • Hurricane Katrina brought with it a devastating surge in sea level, as the atmospheric pressure in the eye dropped to 905 millibars, causing a drastic rise in water levels.

    Bão Katrina đã gây ra sự gia tăng mực nước biển khủng khiếp, khi áp suất khí quyển tại mắt bão giảm xuống còn 905 milibar, khiến mực nước dâng cao đột ngột.

  • The meteorologists closely monitored radar imagery as Tropical Storm Arthur packed winds of up to 60 miles per hour and plunged the region into an atmospheric pressure of 990 millibars.

    Các nhà khí tượng học đã theo dõi chặt chẽ hình ảnh radar khi Bão nhiệt đới Arthur có sức gió lên tới 60 dặm một giờ và đẩy áp suất khí quyển trong khu vực xuống mức 990 milibar.

  • The balloonist soared higher and higher until it reached an altitude of 35,000 feet, where atmospheric pressure dropped to 350 millibars, and the air grew thin.

    Người lái khinh khí cầu bay lên cao hơn nữa cho đến khi đạt tới độ cao 35.000 feet, khi đó áp suất khí quyển giảm xuống còn 350 milibar và không khí trở nên loãng hơn.

  • The nurse checked the patient's respiratory rate and found it to be lethargic, indicating an oxygen deficiency due to low atmospheric pressure readings.

    Y tá kiểm tra nhịp thở của bệnh nhân và thấy bệnh nhân thở chậm, cho thấy tình trạng thiếu oxy do áp suất khí quyển thấp.

  • The weatherman warned the spectators at the outdoor stadium to wear raincoats, as the barometer recorded a sudden drop in pressure to 988 millibars, heralding a heavy downpour.

    Người dự báo thời tiết đã cảnh báo khán giả tại sân vận động ngoài trời nên mặc áo mưa, vì áp kế ghi nhận áp suất đột ngột giảm xuống còn 988 milibar, báo hiệu một trận mưa lớn.

  • The scientist monitored the atmospheric pressure inside the vacuum chamber during the experiment, ensuring that it remained steady at millibar throughout the process.

    Trong suốt quá trình thí nghiệm, nhà khoa học đã theo dõi áp suất khí quyển bên trong buồng chân không, đảm bảo áp suất luôn ổn định ở mức milibar.