Định nghĩa của từ monkey bars

monkey barsnoun

xà đơn

/ˈmʌŋki bɑːz//ˈmʌŋki bɑːrz/

Nguồn gốc của thuật ngữ "monkey bars" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các dạng thiết bị sân chơi đầu tiên được gọi là "traverses" hoặc "thanh nhện" được giới thiệu ở Châu Âu. Những thanh này, bao gồm các thanh ngang được đặt ở các độ cao khác nhau, được thiết kế để giúp trẻ em cải thiện kỹ năng leo trèo và treo mình. Tên "monkey bars" ban đầu xuất hiện ở Hoa Kỳ vào đầu những năm 1900, nơi trẻ em sử dụng nó một cách thông tục để mô tả thiết bị. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ ý tưởng rằng trẻ em sử dụng các thanh này đang hành động giống như những con khỉ, đu đưa và leo trèo theo cách giống như loài linh trưởng. Theo thời gian, tên "monkey bars" trở nên phổ biến và được chấp nhận là thuật ngữ phổ biến và được ưa chuộng cho loại thiết bị sân chơi này ở Bắc Mỹ. Ngày nay, nó thường được sử dụng trên toàn thế giới để mô tả những thanh này, hiện được tìm thấy phổ biến ở nhiều công viên công cộng và trường học, mang đến nhiều giờ vui chơi và rèn luyện cho trẻ em.

namespace
Ví dụ:
  • Emily loved swinging from the monkey bars during her childhood years at the local playground.

    Emily thích chơi đu xà đu trong những năm thơ ấu ở sân chơi địa phương.

  • The monkey bars provided James with a fun and challenging workout he could do during his lunch break at the gym.

    Xà đơn giúp James có bài tập luyện thú vị và đầy thử thách trong giờ nghỉ trưa tại phòng tập.

  • As a child, Mia was doubtful when her parents first told her to climb the monkey bars, but soon she found the thrill and became addicted to it.

    Khi còn nhỏ, Mia đã rất nghi ngờ khi bố mẹ lần đầu bảo cô bé leo xà, nhưng chẳng mấy chốc cô bé đã tìm thấy cảm giác hồi hộp và trở nên nghiện trò chơi này.

  • The children in the park giggled and squealed as they swung back and forth on the monkey bars, their little arms pumping hard.

    Những đứa trẻ trong công viên cười khúc khích và hét lên khi chúng đu đưa qua lại trên thanh xà, đôi tay nhỏ bé của chúng vung mạnh.

  • Maya missed the monkey bars as an adult, wishing she could still now and then escape to her playful childhood days.

    Khi trưởng thành, Maya nhớ trò đu xà, cô ước mình vẫn có thể trốn thoát khỏi những ngày tháng vui tươi thời thơ ấu.

  • Jack, with his monkey-like agility, navigated the monkey bars with ease, his body gliding effortlessly from one bar to the next.

    Với sự nhanh nhẹn như khỉ, Jack dễ dàng điều khiển thanh xà, cơ thể cậu lướt nhẹ nhàng từ thanh xà này sang thanh xà khác.

  • The monkey bars represented a world of freedom and possibility for the toddler, her tiny legs pumping rhythmically as she swung and laughed.

    Thanh xà tượng trưng cho một thế giới tự do và đầy khả năng dành cho trẻ mới biết đi, đôi chân nhỏ bé của bé rung lên theo nhịp điệu khi bé đu đưa và cười.

  • As she crossed the monkey bars, Sarah's heart skipped a beat at the height and the thrill of the swing, her body buoyed by the joyful release that came from this game that she loved.

    Khi cô bé vượt qua xà đu, tim Sarah đập thình thịch vì độ cao và cảm giác hồi hộp khi đu đưa, cơ thể cô bé được nâng đỡ bởi cảm giác vui sướng đến từ trò chơi mà cô bé yêu thích.

  • Noah's favorite pastime during recess was playing on the monkey bars, watching kids jump from one end to the other and then running to get his turn.

    Trò tiêu khiển yêu thích của Noah trong giờ ra chơi là chơi trên xà đu, xem những đứa trẻ khác nhảy từ đầu này sang đầu kia rồi chạy đến lượt mình.

  • The rusty monkey bars of the abandoned playground were a melancholic sight, a remnant of carefree childhood that now lay empty and forgotten.

    Những thanh xà rỉ sét của sân chơi bỏ hoang trông thật buồn thảm, là tàn tích của tuổi thơ vô tư lự giờ đây trống rỗng và lãng quên.

Từ, cụm từ liên quan