Định nghĩa của từ energy bar

energy barnoun

thanh năng lượng

/ˈenədʒi bɑː(r)//ˈenərdʒi bɑːr/

Thuật ngữ "energy bar" dùng để chỉ một loại đồ ăn nhẹ nhỏ gọn và dễ mang theo được thiết kế để cung cấp năng lượng nhanh chóng cho các cá nhân trong các hoạt động ngoài trời hoặc như một lựa chọn đồ ăn nhẹ tiện lợi cho những người bận rộn khi di chuyển. Thuật ngữ "energy bar" được đặt ra vào những năm 1960 khi các vận động viên bắt đầu tìm kiếm nguồn dinh dưỡng tiện lợi để cung cấp năng lượng cho quá trình tập luyện của họ. Vào thời điểm đó, các huấn luyện viên và chuyên gia dinh dưỡng bắt đầu tạo ra các thanh làm từ hỗn hợp carbohydrate, protein và chất béo để giúp các vận động viên duy trì mức năng lượng của họ trong các hoạt động kéo dài. Những thanh này ban đầu được thiết kế cho các vận động viên nhưng kể từ đó đã trở nên phổ biến rộng rãi do sự tiện lợi và linh hoạt của chúng như một lựa chọn đồ ăn nhẹ cho mọi người ở mọi lứa tuổi và lối sống. Thanh năng lượng thường được bán trong các cửa hàng và trực tuyến, và chúng có nhiều hương vị, thành phần và giá trị dinh dưỡng khác nhau, đáp ứng các nhu cầu và sở thích ăn kiêng khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After a long run, I reached for an energy bar to replenish the calories and nutrients my body had burned.

    Sau một chặng đường chạy dài, tôi với lấy một thanh năng lượng để bổ sung lượng calo và chất dinh dưỡng mà cơ thể đã đốt cháy.

  • These energy bars are a convenient snack for hikers and outdoor enthusiasts who need a quick source of fuel during their activities.

    Những thanh năng lượng này là món ăn nhẹ tiện lợi cho những người đi bộ đường dài và những người đam mê hoạt động ngoài trời, những người cần nguồn năng lượng nhanh chóng trong các hoạt động của mình.

  • Packed with protein, fiber, and carbohydrates, these energy bars are an excellent pre-workout snack to provide a sustained source of energy.

    Chứa nhiều protein, chất xơ và carbohydrate, những thanh năng lượng này là món ăn nhẹ tuyệt vời trước khi tập luyện để cung cấp nguồn năng lượng bền vững.

  • I prefer energy bars that are low in sugar and high in natural ingredients, such as nuts, seeds, and dried fruit, to avoid a sugar crash later.

    Tôi thích các thanh năng lượng ít đường và nhiều thành phần tự nhiên như các loại hạt, hạt giống và trái cây sấy khô để tránh tình trạng lượng đường trong máu tăng đột biến sau này.

  • Energy bars are a great alternative for people who are on-the-go and want a healthy, portable snack that doesn't require refrigeration.

    Thanh năng lượng là lựa chọn tuyệt vời cho những người bận rộn và muốn có một món ăn nhẹ lành mạnh, dễ mang theo mà không cần phải làm lạnh.

  • These energy bars are vegan and gluten-free, making them a great option for people with dietary restrictions.

    Những thanh năng lượng này thuần chay và không chứa gluten, do đó là lựa chọn tuyệt vời cho những người có chế độ ăn kiêng.

  • My trainer recommended that I try energy bars as part of my post-workout recovery routine to speed up muscle recovery and replenish glycogen stores.

    Huấn luyện viên của tôi khuyên tôi nên thử dùng thanh năng lượng như một phần trong thói quen phục hồi sau khi tập luyện để đẩy nhanh quá trình phục hồi cơ và bổ sung lượng glycogen dự trữ.

  • I keep a few energy bars in my car and at my desk for emergencies when I need a quick pick-me-up during a busy day.

    Tôi để một vài thanh năng lượng trong xe hơi và trên bàn làm việc để phòng trường hợp khẩn cấp khi tôi cần nạp năng lượng nhanh chóng trong ngày bận rộn.

  • Energy bars are also beneficial for nursing mothers who need a convenient source of calories and energy to support breastfeeding.

    Thanh năng lượng cũng có lợi cho các bà mẹ đang cho con bú, những người cần nguồn calo và năng lượng thuận tiện để hỗ trợ cho việc cho con bú.

  • These energy bars are made with organic ingredients and are free of artificial colors, flavors, and preservatives, ensuring a clean and wholesome snack.

    Những thanh năng lượng này được làm từ các thành phần hữu cơ và không chứa màu, hương vị và chất bảo quản nhân tạo, đảm bảo đây là món ăn nhẹ sạch và lành mạnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches