Định nghĩa của từ bar stool

bar stoolnoun

ghế quầy bar

/ˈbɑː stuːl//ˈbɑːr stuːl/

Thuật ngữ "bar stool" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, vào thời điểm các cơ sở bán đồ uống có cồn bắt đầu cung cấp chỗ ngồi cho khách hàng. Trước khi phát minh ra ghế đẩu quầy bar hiện đại, khách hàng thường đứng ở quầy hoặc ngồi trên những chiếc ghế cao được gọi là "highboys". Những chiếc ghế đẩu quầy bar thực sự đầu tiên, có đặc điểm là có thể điều chỉnh chiều cao và khả năng xoay, được phát minh vào những năm 1920 và 1930. Những chiếc ghế đẩu này cung cấp một lựa chọn thoải mái và tiện lợi hơn cho những người đến quán bar muốn thưởng thức đồ uống của mình trong một khoảng thời gian dài. Bản thân cái tên "bar stool" là một thuật ngữ khá dễ hiểu. "Bar" chỉ đơn giản là nơi đặt những chiếc ghế đẩu, trong khi "stool" chỉ chỗ ngồi giống như ghế được cung cấp. Một số biến thể của tên gọi này, chẳng hạn như "ghế đẩu quán rượu" hoặc "ghế đẩu quán rượu", cũng đã được sử dụng để chỉ loại cơ sở nơi có những chiếc ghế đẩu. Ngày nay, ghế quầy bar là một đặc điểm phổ biến ở các quán bar, quán rượu và các cơ sở khác trên khắp thế giới, mang đến một nơi thoải mái và tiện lợi để khách hàng thưởng thức đồ uống và giao lưu với bạn bè.

namespace
Ví dụ:
  • Rachel perched on the red bar stool at the end of the counter, sipping a whiskey sour as she people-watched.

    Rachel ngồi trên chiếc ghế đẩu màu đỏ ở cuối quầy bar, nhấp một ngụm rượu whisky chua trong khi ngắm mọi người.

  • Mark swiveled around on his bar stool, scanning the room for his friend who hadn't arrived yet.

    Mark xoay người trên chiếc ghế đẩu, nhìn khắp phòng để tìm người bạn vẫn chưa đến.

  • Emma balanced a stack of textbooks on the seat of her bar stool as she studied for her exams.

    Emma đặt chồng sách giáo khoa lên ghế quầy bar trong khi ôn thi.

  • Michael leaned back on the high-gloss leather bar stool, enjoying the view of the bartender's well-toned arms as she mixed up a round of cocktails.

    Michael dựa lưng vào chiếc ghế quầy bar bọc da bóng loáng, tận hưởng cánh tay săn chắc của người pha chế khi cô ấy đang pha chế một vòng cocktail.

  • Sofia swung her legs back and forth beneath her as she chattered animatedly to her friends while seated on the bar stool.

    Sofia đung đưa chân qua lại bên dưới người trong khi trò chuyện sôi nổi với bạn bè trong khi ngồi trên ghế quầy bar.

  • Matt slouched forward on his bar stool, nursing a beer and brooding over his troubled relationship.

    Matt ngồi khom lưng trên chiếc ghế đẩu ở quầy bar, nhâm nhi cốc bia và suy ngẫm về mối quan hệ rắc rối của mình.

  • Olivia leaned into the bar, planting her elbows on the counter, contemplating the implications of a difficult work decision, all while seated on her bar stool.

    Olivia dựa vào quầy bar, chống khuỷu tay lên bệ bếp, suy ngẫm về những hệ quả của một quyết định khó khăn trong công việc, trong khi ngồi trên chiếc ghế đẩu.

  • Tyler arrived at the bar and grabbed onto the metal frame of a bar stool, hoisting himself up to the counter and ordering a cold glass of beer.

    Tyler đến quầy bar và bám vào khung kim loại của một chiếc ghế đẩu, kéo mình lên quầy và gọi một cốc bia lạnh.

  • Rachel’s bar stool creaked slightly as she shifted her weight, twirling the ice cubes in her glass as she contemplated the ingredients for her next cocktail.

    Chiếc ghế quầy bar của Rachel kêu cót két nhẹ khi cô dịch chuyển người, xoay những viên đá trong ly trong khi cân nhắc các thành phần cho ly cocktail tiếp theo của mình.

  • Jason swung onto the bar stool next to a beautiful woman at the end of the counter, hoping to strike up a conversation and spice up his otherwise mundane evening.

    Jason ngồi xuống chiếc ghế đẩu cạnh một người phụ nữ xinh đẹp ở cuối quầy, hy vọng có thể bắt chuyện và làm cho buổi tối tẻ nhạt của mình thêm thú vị.