Định nghĩa của từ space bar

space barnoun

phím cách

/ˈspeɪs bɑː(r)//ˈspeɪs bɑːr/

Thuật ngữ "space bar" dùng để chỉ phím phẳng, rộng trên bàn phím máy tính dùng để chèn khoảng trống giữa các từ hoặc ký tự khác. Thuật ngữ "bar" ở đây dùng để chỉ dải kim loại nằm ngang tạo nên bề mặt có thể nhấn của phím. Phím cách lần đầu tiên được giới thiệu trên máy đánh chữ cơ học vào cuối những năm 1800 như một cách dễ dàng chèn khoảng cách giữa các từ. Trên các máy đánh chữ đời đầu, trước khi phím cách ra đời, không có phím chuyên dụng để tạo khoảng cách và người dùng phải nhấn cần gạt hoặc thanh ở dưới cùng của bàn phím để chèn khoảng cách. Tuy nhiên, khi máy đánh chữ phát triển thành thiết bị điện và sau đó là thiết bị kỹ thuật số, phím cách cũng mang ý nghĩa kỹ thuật số. Trong bàn phím máy tính hiện đại, phím cách không chỉ chèn khoảng cách mà còn đóng vai trò là thiết bị đầu vào quan trọng cho nhiều chương trình máy tính, trò chơi và ứng dụng. Phím cách thường được sử dụng để khởi tạo hành động, kích hoạt sự kiện hoặc thực thi lệnh, khiến nó trở thành một thành phần thiết yếu của thiết kế giao diện máy tính. Nhìn chung, phím cách là một thành phần đơn giản nhưng cơ bản trong thiết kế bàn phím máy tính, góp phần định hình cách chúng ta tương tác với máy tính và công nghệ kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • To move the cursor to the next word in a document, press the space bar twice.

    Để di chuyển con trỏ đến từ tiếp theo trong tài liệu, hãy nhấn phím cách hai lần.

  • Hold down the space bar to scroll through a presentation without using the mouse.

    Giữ phím cách để cuộn qua bài thuyết trình mà không cần dùng chuột.

  • After typing a period, hit the space bar to start the next sentence.

    Sau khi gõ dấu chấm, hãy nhấn phím cách để bắt đầu câu tiếp theo.

  • Use the space bar to separate individual words in a list or within a sentence.

    Sử dụng phím cách để tách từng từ riêng lẻ trong danh sách hoặc trong câu.

  • To create some white space between elements on a webpage, use the padding property and leave some blank space surrounding the content.

    Để tạo khoảng trắng giữa các thành phần trên trang web, hãy sử dụng thuộc tính padding và để lại khoảng trống xung quanh nội dung.

  • Press the space bar to remove the selected text and start typing a new word or phrase.

    Nhấn phím cách để xóa phần văn bản đã chọn và bắt đầu nhập từ hoặc cụm từ mới.

  • To add a line break between each paragraph, press enter followed by the space bar.

    Để thêm ngắt dòng giữa mỗi đoạn văn, hãy nhấn Enter rồi nhấn phím cách.

  • The space bar is the key that separates your thoughts and makes it easier to interpret your writing.

    Phím cách là phím phân tách các suy nghĩ của bạn và giúp bạn diễn giải bài viết dễ dàng hơn.

  • While typing an email, press the space bar to add some breathing room between lines and make the text more readable.

    Khi soạn email, hãy nhấn phím cách để thêm khoảng cách giữa các dòng và làm cho văn bản dễ đọc hơn.

  • Use the space bar to adjust the spacing between columns in a document or spreadsheet for better alignment and organization.

    Sử dụng phím cách để điều chỉnh khoảng cách giữa các cột trong tài liệu hoặc bảng tính để căn chỉnh và sắp xếp tốt hơn.