Định nghĩa của từ salad bar

salad barnoun

quầy salad

/ˈsæləd bɑː(r)//ˈsæləd bɑːr/

Thuật ngữ "salad bar" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, khi sự phổ biến của các nhà hàng tự phục vụ, còn được gọi là căng tin, bắt đầu tăng lên. Các cơ sở này cho phép khách hàng tự phục vụ từ nhiều quầy thực phẩm khác nhau, bao gồm một khu vực dành riêng cho rau và rau xanh tươi để tạo ra các món salad tùy chỉnh. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "salad bar" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng nó xuất phát từ việc sử dụng quầy giống như quầy bar hoặc khu vực trưng bày, nơi các món salad và lớp phủ được sắp xếp để khách hàng lựa chọn. Tên gọi này cũng nhấn mạnh ý tưởng rằng đó là nơi để tạo ra và lắp ráp món salad của riêng bạn, tương tự như cách người ta có thể pha chế một ly cocktail tại quầy bar. Năm 1948, một cửa hàng tạp hóa địa phương ở San Francisco, Safeway, đã cách mạng hóa ý tưởng tự phục vụ bằng cách lắp đặt quầy salad đầu tiên trong cửa hàng của mình. Khái niệm này trở nên phổ biến đến mức các siêu thị và nhà hàng khác sớm làm theo, dẫn đến việc sử dụng rộng rãi các quầy salad ngày nay. Theo thời gian, quầy salad đã phát triển từ một vài món ăn đơn giản thành các loại salad nhiều tầng với nhiều loại nguyên liệu như trái cây thái nhỏ, rau, hạt, hạt giống và nước sốt. Quầy salad cũng trở thành một đặc điểm phổ biến ở trường học, bệnh viện và sân bay, cung cấp các lựa chọn lành mạnh và tiện lợi cho những người bận rộn. Tóm lại, từ "salad bar" dùng để chỉ quầy tự phục vụ hoặc khu vực trưng bày với nhiều loại rau tươi, nước sốt và lớp phủ, cho phép khách hàng tự tạo ra món salad tùy chỉnh của riêng mình. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi nó bắt đầu trở nên phổ biến tại các nhà hàng tự phục vụ và cửa hàng tạp hóa.

namespace
Ví dụ:
  • After exploring the grocery store, Emily headed straight to the salad bar to create a nutritious and delicious meal.

    Sau khi khám phá cửa hàng tạp hóa, Emily đi thẳng đến quầy salad để chế biến một bữa ăn bổ dưỡng và ngon miệng.

  • The farmer's market offered a refreshing salad bar filled with locally grown vegetables and homemade dressings.

    Chợ nông sản cung cấp quầy salad tươi mát với đầy đủ các loại rau trồng tại địa phương và nước sốt tự làm.

  • At the convenience store, Justin grabbed a quick salad from the self-service bar before running out the door.

    Tại cửa hàng tiện lợi, Justin nhanh chóng mua một đĩa salad từ quầy tự phục vụ trước khi chạy ra khỏi cửa.

  • In the break room at the office, Sarah loaded up her plate with fresh greens and healthy toppings from the salad bar.

    Trong phòng giải lao tại văn phòng, Sarah chất đầy đĩa rau xanh tươi và các loại phủ lành mạnh từ quầy salad.

  • The salad bar at the fancy restaurant was a sight to behold, with gourmet ingredients like smoked salmon, grilled chicken, and spicy peppers.

    Quầy salad tại nhà hàng sang trọng này thực sự là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, với các nguyên liệu hảo hạng như cá hồi hun khói, gà nướng và ớt cay.

  • Casey preferred to build her own salad from scratch at the salad bar, rather than order a pre-made one from the menu.

    Casey thích tự làm món salad tại quầy salad hơn là gọi món làm sẵn từ thực đơn.

  • The salad bar at the buffet-style restaurant offered a variety of unique and exotic ingredients, like roasted beets, turmeric, and edamame.

    Quầy salad tại nhà hàng tự chọn cung cấp nhiều loại nguyên liệu độc đáo và lạ miệng, như củ cải đường rang, nghệ và đậu nành.

  • The salad bar at the sports arena was the perfect spot for athletes to fuel up on wholesome track foods before their games.

    Quầy salad tại đấu trường thể thao là nơi lý tưởng để các vận động viên nạp năng lượng bằng các món ăn lành mạnh cho đường chạy trước khi vào trận đấu.

  • At the school cafeteria, the salad bar was a popular option for students looking for a healthier lunch alternative.

    Tại căng tin trường học, quầy salad là lựa chọn phổ biến cho những học sinh muốn tìm một bữa trưa lành mạnh hơn.

  • After a long day of hiking, the hikers stopped at a gas station with a salad bar. They eagerly piled their plates high with fresh veggies and protein, feeling rejuvenated and ready for the next adventure.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, những người đi bộ đường dài dừng lại ở một trạm xăng có quầy salad. Họ háo hức chất đầy đĩa rau tươi và protein, cảm thấy trẻ hóa và sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu tiếp theo.