Định nghĩa của từ title bar

title barnoun

thanh tiêu đề

/ˈtaɪtl bɑː(r)//ˈtaɪtl bɑːr/

Thuật ngữ "title bar" dùng để chỉ thanh ngang ở đầu cửa sổ trong hệ điều hành giao diện người dùng đồ họa (GUI), chẳng hạn như Microsoft Windows và macOS. Thanh này hiển thị tên hoặc tiêu đề của ứng dụng hoặc tài liệu hiện đang được mở, cho phép người dùng dễ dàng xác định và phân biệt giữa nhiều cửa sổ đang mở. Thanh tiêu đề thường cũng chứa các tùy chọn để thu nhỏ, phóng to và đóng cửa sổ, khiến nó trở thành một thành phần quan trọng của giao diện người dùng để tương tác hiệu quả và trực quan với các ứng dụng phần mềm.

namespace
Ví dụ:
  • The title bar of this window displays the application name and provides options to minimize, maximize, and close the window.

    Thanh tiêu đề của cửa sổ này hiển thị tên ứng dụng và cung cấp các tùy chọn để thu nhỏ, phóng to và đóng cửa sổ.

  • When you click the close button on the title bar, the program will exit and save any unsaved changes.

    Khi bạn nhấp vào nút đóng trên thanh tiêu đề, chương trình sẽ thoát và lưu mọi thay đổi chưa lưu.

  • To move the window, click and drag the title bar to a new position on the screen.

    Để di chuyển cửa sổ, hãy nhấp và kéo thanh tiêu đề đến vị trí mới trên màn hình.

  • The title bar of this document indicates the name of the file and allows you to access recent documents.

    Thanh tiêu đề của tài liệu này cho biết tên tệp và cho phép bạn truy cập các tài liệu gần đây.

  • In order to resize the window, click and drag the edges of the title bar.

    Để thay đổi kích thước cửa sổ, hãy nhấp và kéo các cạnh của thanh tiêu đề.

  • The title bar is located at the top of the window and provides quick access to window functions.

    Thanh tiêu đề nằm ở đầu cửa sổ và cung cấp quyền truy cập nhanh vào các chức năng của cửa sổ.

  • The title bar of this full-screen presentation can be hidden to give a completely immersive experience.

    Thanh tiêu đề của bản trình bày toàn màn hình này có thể được ẩn đi để mang lại trải nghiệm hoàn toàn đắm chìm.

  • The title bar of this spreadsheet shows the sheet name and allows you to switch between sheets within the same document.

    Thanh tiêu đề của bảng tính này hiển thị tên trang tính và cho phép bạn chuyển đổi giữa các trang tính trong cùng một tài liệu.

  • Clicking the maximize button on the title bar will make the window take up the entire screen.

    Nhấp vào nút phóng to trên thanh tiêu đề sẽ làm cho cửa sổ chiếm toàn bộ màn hình.

  • You can customize the appearance of the title bar by going to the preferences menu and selecting window options.

    Bạn có thể tùy chỉnh giao diện của thanh tiêu đề bằng cách vào menu tùy chọn và chọn tùy chọn cửa sổ.

Từ, cụm từ liên quan