Định nghĩa của từ refuse

refuseverb

từ chối, khước từ

/rɪˈfjuːz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "refuse" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "refuser," có nghĩa là "quay lại hoặc từ chối". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "refusare", có nghĩa là "từ chối hoặc từ chối". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "refuse" được dùng để chỉ "quay lại hoặc từ chối" một cái gì đó, cho dù đó là lời đề nghị, yêu cầu hay hành động. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển sang ám chỉ hành động từ chối hoặc từ chối một cái gì đó, cũng như chính thứ đã bị từ chối. Ngày nay, từ "refuse" có thể được dùng như một động từ và danh từ, và nghĩa của nó rộng hơn nhiều, không chỉ bao gồm sự từ chối mà còn bao gồm cả chất thải, rác rưởi hoặc vật liệu bị loại bỏ. Bất chấp sự tiến hóa của nó, ý nghĩa cơ bản của việc quay lưng hoặc từ chối một điều gì đó vẫn là cốt lõi của từ này.

Tóm Tắt

type động từ

meaningtừ chối, khước từ, cự tuyệt

exampleto someone's help: không nhận sự giúp đỡ của ai

exampleto refuse to do something: từ chối không làm việc gì

meaningchùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)

examplethe horse refuses the fence: con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào['refju:s]

type danh từ

meaningđồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi

exampleto someone's help: không nhận sự giúp đỡ của ai

exampleto refuse to do something: từ chối không làm việc gì

meaning(địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá

examplethe horse refuses the fence: con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào['refju:s]

meaning(kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)

namespace

indicate or show that one is not willing to do something

chỉ ra hoặc cho thấy rằng một người không sẵn sàng làm điều gì đó

Ví dụ:
  • I refused to answer

    Tôi từ chối trả lời

  • he was severely beaten when he refused

    anh ấy đã bị đánh đập nghiêm trọng khi anh ấy từ chối

  • The job applicant refused to disclose her previous salary, citing it as confidential information.

    Người xin việc từ chối tiết lộ mức lương trước đây của mình với lý do đó là thông tin bí mật.

  • The prime minister refused to accept any blame for the country's economic downturn.

    Thủ tướng từ chối nhận bất kỳ lời chỉ trích nào về sự suy thoái kinh tế của đất nước.

  • The patient refused the doctor's recommendation for surgery, choosing instead to pursue alternative treatments.

    Bệnh nhân đã từ chối lời khuyên phẫu thuật của bác sĩ và chọn phương pháp điều trị thay thế.

matter thrown away or rejected as worthless; rubbish

vật chất bị vứt bỏ hoặc bị từ chối coi như vô giá trị; rác

Ví dụ:
  • heaps of refuse

    đống rác thải

  • refuse collection

    từ chối thu thập