ngoại động từ
tránh, xa lánh, lảng xa
xa cách
/ʃʌn//ʃʌn/Từ tiếng Anh "shun" có nguồn gốc có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ, được người Viking ở Scandinavia và một số vùng của Anh sử dụng trong thời Trung cổ. Trong tiếng Bắc Âu cổ, từ này là "snia" hoặc "snýja", có nghĩa là "tránh xa", "tránh xa" hoặc "tránh xa". Những từ tiếng Bắc Âu cổ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "snōnijan", có nghĩa là "tránh xa". Tiếng Anh cổ, được sử dụng ở Anh trong nhiều thế kỷ trước Cuộc chinh phạt của người Norman vào năm 1066, cũng sử dụng một từ liên quan đến "snia" hoặc "snýja". Trong tiếng Anh cổ, từ này là "snōwan", có nghĩa là "to shun." Nguồn gốc chính xác của "snia" hoặc "snýja" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "snōn", có nghĩa là "danger" hoặc "mối đe dọa". Do đó, từ tiếng Na Uy cổ "snia" hoặc "snýja" ban đầu có thể được sử dụng để mô tả việc tránh các tình huống nguy hiểm hoặc đe dọa. Theo thời gian, ý nghĩa của "shun" đã thay đổi trong tiếng Anh. Ngoài nghĩa là "tránh xa" hoặc "tránh xa", từ này còn có nghĩa là "làm nhục" hoặc "làm mất mặt mình", do được sử dụng trong các cách diễn đạt như "shun an evil thing" hoặc "shun a dishonest course." Tóm lại, từ "shun" có nguồn gốc từ "snia" hoặc "snýja" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "tránh xa" hoặc "tránh xa" trong tiếng Bắc Âu cổ và tiếng Anh cổ. Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "snōn", có nghĩa là "danger" hoặc "mối đe dọa".
ngoại động từ
tránh, xa lánh, lảng xa
Để duy trì lối sống lành mạnh, Sarah tránh xa thực phẩm chế biến sẵn và thay vào đó lựa chọn thực phẩm tươi, nguyên chất.
Sau khi người bạn của mình được chẩn đoán mắc một căn bệnh nghiêm trọng, Mark quyết định tránh xa thuốc lá và rượu để hỗ trợ bạn mình hồi phục.
Cuộc biểu tình ôn hòa phản đối chương trình mới của chính phủ đã thu hút được đông đảo người dân tránh xa bạo lực và tập trung vào cuộc phản kháng hòa bình, bất bạo động.
Mặc dù đam mê âm nhạc, John vẫn từ chối mọi cơ hội biểu diễn trước công chúng vì quá sợ sân khấu.
Để tránh mọi hậu quả tiêu cực, Jane đã tránh trả lại các khoản vay mà cô đã vay trong thời gian học đại học.
Là một nhà hoạt động vì quyền động vật, Emily tránh tiêu thụ bất kỳ sản phẩm nào có nguồn gốc từ thử nghiệm trên động vật.
Do bị dị ứng nặng, Rachel tránh xa mọi loại thực phẩm có chứa dù chỉ một lượng nhỏ đậu phộng.
Sau khi bị ảnh hưởng sâu sắc bởi những tác động tiêu cực của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần, Maya đã tránh xa áp lực liên tục phải so sánh mình với người khác và tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tích cực hơn với công nghệ.
Thị trấn nhỏ Millfield xa lánh người ngoài, thay vào đó họ thích giữ gìn lối sống truyền thống không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
Để đảm bảo an toàn cho bản thân, Maria đã tránh mọi cuộc họp với người chủ cũ của mình, người mà cô nghi ngờ có liên quan đến một tội ác tiềm ẩn.