Định nghĩa của từ debris

debrisnoun

Mảnh vụn

/ˈdebriː//dəˈbriː/

Từ "debris" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "debriser," có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "làm tan vỡ". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "down" và "brisare" có nghĩa là "phá vỡ". Do đó, nghĩa gốc của "debris" là "vết vỡ hoặc tàn tích bị phá hủy". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những gì còn sót lại của một thứ gì đó đã bị phá hủy hoặc vỡ ra thành từng mảnh, chẳng hạn như tàn tích của một tòa nhà, một vụ đắm tàu ​​hoặc một thảm họa thiên nhiên. Ngày nay, từ "debris" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để mô tả những gì còn sót lại bị phân mảnh hoặc tan rã của một thứ gì đó và thường được sử dụng trong các bối cảnh như bảo tồn môi trường, khảo cổ học và ứng phó khẩn cấp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmảnh vỡ, mảnh vụn

meaningvôi gạch đổ nát

namespace

pieces of wood, metal, building materials, etc. that are left after something has been destroyed

những mảnh gỗ, kim loại, vật liệu xây dựng, v.v. còn sót lại sau khi một thứ gì đó bị phá hủy

Ví dụ:
  • Emergency teams are still clearing the debris from the plane crash.

    Các đội cứu hộ vẫn đang dọn dẹp các mảnh vỡ từ vụ tai nạn máy bay.

  • Several people were injured by flying debris in the explosion.

    Một số người bị thương do mảnh vụn bay trong vụ nổ.

  • The aftermath of the powerful storm left a trail of debris scattered along the streets.

    Hậu quả của cơn bão mạnh đã để lại một loạt mảnh vỡ nằm rải rác dọc theo các con phố.

  • The camping trip was ruined by the sudden hailstorm, which scattered debris everywhere.

    Chuyến cắm trại đã bị hủy hoại bởi trận mưa đá bất ngờ, làm tung tóe các mảnh vỡ khắp nơi.

  • The construction site was filled with debris from the excavation process.

    Công trường xây dựng ngập đầy mảnh vỡ từ quá trình khai quật.

Ví dụ bổ sung:
  • Debris rained down around them.

    Những mảnh vụn rơi xuống xung quanh họ.

  • Police have spent the day sifting through the debris for clues.

    Cảnh sát đã dành cả ngày để sàng lọc các mảnh vỡ để tìm manh mối.

  • She found a pair of children's shoes among the debris.

    Cô tìm thấy một đôi giày trẻ em giữa đống đổ nát.

  • The tank exploded, scattering debris all over the field.

    Chiếc xe tăng phát nổ, mảnh vụn vương vãi khắp cánh đồng.

rubbish or pieces of material that are left somewhere and are not wanted

rác hoặc những mảnh vật liệu bị bỏ lại ở đâu đó và không còn cần thiết

Ví dụ:
  • Clear away leaves and other garden debris from the pond.

    Dọn sạch lá và các mảnh vụn vườn khác khỏi ao.

  • the debris of their lunch

    những mảnh vụn của bữa trưa của họ

Ví dụ bổ sung:
  • Remember to clear the drain of debris regularly.

    Hãy nhớ dọn sạch các mảnh vụn trong cống thường xuyên.

  • These worms feed on plant debris.

    Những con giun này ăn mảnh vụn thực vật.