Định nghĩa của từ repudiate

repudiateverb

từ chối

/rɪˈpjuːdieɪt//rɪˈpjuːdieɪt/

Từ "repudiate" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "repudiare", có nghĩa là "lùi lại" hoặc "từ chối". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nghĩa là "back" hoặc "again" và động từ "pudere" có nghĩa là "xấu hổ". Vào thời trung cổ, "repudiare" chủ yếu được sử dụng để mô tả hành động từ chối lời cầu hôn, có thể xảy ra vì nhiều lý do, bao gồm bất lực, ngoại tình hoặc đơn giản là không đáp ứng được kỳ vọng của bên cầu hôn. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha, nơi nó tiếp tục được sử dụng theo nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, "repudiate" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, nơi nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả hành động từ chối hoặc từ bỏ nghĩa vụ hoặc thỏa thuận pháp lý. Theo thời gian, cách sử dụng từ này đã mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như từ chối lời buộc tội hoặc phủ nhận một đề xuất, cũng như các nghĩa chung hơn là từ chối hoặc phủ nhận một cái gì đó nói chung. Ngày nay, "repudiate" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác, với ý nghĩa tương tự trong các bối cảnh khác nhau, từ lĩnh vực pháp lý và chính trị đến lời nói hàng ngày. Tóm lại, "repudiate" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "repudiare", có nghĩa là "lùi lại" hoặc "từ chối", và đã phát triển theo thời gian để bao gồm một loạt các nghĩa trong tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác liên quan đến hành động từ chối hoặc phủ nhận một cái gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtừ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận

exampleto repudiate a gift: từ chối một món quà

meaningbỏ (vợ...)

exampleto repudiate one's wife: bỏ vợ

meaningkhông công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...)

namespace

to refuse to accept something

từ chối chấp nhận cái gì đó

Ví dụ:
  • to repudiate a suggestion

    bác bỏ một lời đề nghị

  • Socialism had been repudiated at the polls.

    Chủ nghĩa xã hội đã bị bác bỏ tại các cuộc bầu cử.

  • Borrowers have begun repudiating their debt obligations.

    Người đi vay đã bắt đầu từ bỏ nghĩa vụ nợ của họ.

  • The buyer is entitled to repudiate the contract within a reasonable period of time.

    Người mua có quyền từ chối hợp đồng trong một khoảng thời gian hợp lý.

Từ, cụm từ liên quan

to say officially and/or publicly that something is not true

nói một cách chính thức và/hoặc công khai rằng điều gì đó không đúng

Ví dụ:
  • to repudiate a report

    bác bỏ một báo cáo

Từ, cụm từ liên quan

to refuse to be connected with somebody any longer

từ chối kết nối với ai đó nữa

Ví dụ:
  • His party repudiated him after the scandal.

    Đảng của ông đã từ chối ông sau vụ bê bối.

Từ, cụm từ liên quan