Định nghĩa của từ rubble

rubblenoun

đống đổ nát

/ˈrʌbl//ˈrʌbl/

Từ "rubble" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrūgel", có nghĩa là "mặt đất hoặc đá gồ ghề, không bằng phẳng", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hryggr", có nghĩa là "gồ ghề, nhiều đá". Nghĩa đen của từ "rubble" là "những mảnh đá hoặc khối xây từ đống đổ nát của một tòa nhà; những mảnh bê tông vỡ hoặc chất rắn khác". Ở dạng ban đầu, "rubble" dùng để chỉ những tảng đá hoặc mặt đất gồ ghề hoặc vỡ không bằng phẳng hoặc lộn xộn với các mảnh vỡ. Thuật ngữ này sau đó được dùng để chỉ cụ thể hơn những gì còn sót lại và đống đổ nát của các tòa nhà bị phá hủy trong thời Trung cổ, khi các lâu đài, nhà thờ và các công trình khác bị phá hủy trong các cuộc chiến tranh và trận chiến. Ngày nay, từ "rubble" được dùng để mô tả bất kỳ tập hợp nào gồm những mảnh vật liệu bị vỡ hoặc phân mảnh, đặc biệt là những mảnh vật liệu được tìm thấy sau khi bị phá hủy hoặc phá dỡ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát)

meaningsỏi; cuội

meaning(địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn

namespace
Ví dụ:
  • After the earthquake, the city was covered in rubble as buildings collapsed and streets became impassable.

    Sau trận động đất, thành phố bị bao phủ bởi đống đổ nát khi các tòa nhà sụp đổ và đường phố không thể đi lại được.

  • Since the war ended, the city has struggled to clear the rubble left behind by the fighting.

    Kể từ khi chiến tranh kết thúc, thành phố đã phải vật lộn để dọn dẹp đống đổ nát còn sót lại sau cuộc chiến.

  • The archaeologist dug carefully through the rubble, uncovering remnants of the ancient city.

    Nhà khảo cổ học đã cẩn thận đào bới đống đổ nát, phát hiện ra tàn tích của thành phố cổ.

  • The disaster left the area in complete ruin, with rubble littering the streets and the skies filled with smoke.

    Thảm họa đã biến khu vực này thành đống đổ nát hoàn toàn, với đống đổ nát nằm la liệt trên đường phố và bầu trời đầy khói.

  • After the hurricane passed through, trees lay uprooted and rubble was scattered everywhere, leaving a trail of destruction behind.

    Sau khi cơn bão đi qua, cây cối bật gốc và đổ nát nằm rải rác khắp nơi, để lại cảnh đổ nát phía sau.

  • The victim was trapped beneath the rubble of the collapsed building, unable to move or call for help.

    Nạn nhân bị mắc kẹt dưới đống đổ nát của tòa nhà bị sập, không thể di chuyển hoặc kêu cứu.

  • The search and rescue team worked tirelessly through the night, pulling victims from the rubble and racing against time to save as many lives as possible.

    Đội tìm kiếm cứu nạn đã làm việc không biết mệt mỏi suốt đêm, kéo các nạn nhân ra khỏi đống đổ nát và chạy đua với thời gian để cứu càng nhiều mạng người càng tốt.

  • The bulldozer rumbled through the rubble, clearing the way for the crew to continue the construction that had been delayed by the disaster.

    Chiếc xe ủi đất ầm ầm di chuyển qua đống đổ nát, dọn đường cho đội thi công tiếp tục công việc xây dựng đã bị trì hoãn do thảm họa.

  • We followed the trail of rubble and debris, piecing together the aftermath of the explosion and trying to determine what had caused it.

    Chúng tôi lần theo dấu vết của đống đổ nát và mảnh vỡ, ghép lại những gì còn sót lại sau vụ nổ và cố gắng xác định nguyên nhân gây ra vụ nổ.

  • The scene was nothing but rubble and dust, a stark reminder of the destruction that had befallen the once-thriving city.

    Cảnh tượng chỉ còn lại đống đổ nát và bụi bặm, một lời nhắc nhở rõ ràng về sự tàn phá đã xảy ra với thành phố từng thịnh vượng.