Định nghĩa của từ countermand

countermandverb

phản công

/ˌkaʊntəˈmɑːnd//ˈkaʊntərmænd/

Từ "countermand" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "contre" có nghĩa là "against" và "mande" có nghĩa là "command" hoặc "order". Về bản chất, "countermand" có nghĩa là đưa ra một lệnh mới mâu thuẫn hoặc đảo ngược lệnh trước đó. Trong cách sử dụng sớm nhất, "countermand" ám chỉ hành động đưa ra một lệnh mới hủy bỏ hoặc vô hiệu hóa lệnh trước đó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ việc hủy bỏ một lệnh trước đó mà còn là việc ban hành một lệnh mới thay thế lệnh ban đầu. Ngày nay, "countermand" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật, chẳng hạn như trong kinh doanh, luật pháp hoặc quân sự, để mô tả quá trình ban hành một hướng dẫn mới thay thế hoặc mâu thuẫn với hướng dẫn trước đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bán hàng (ở các cửa hiệu)

meaninglệnh huỷ bỏ; phản lệnh

meaningsự huỷ bỏ đơn đặt hàng

type ngoại động từ

meaninghuỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)

meaninghuỷ đơn đặt (hàng)

meaningtriệu về, gọi về

namespace
Ví dụ:
  • The CEO countermanded the decision to lay off the marketing team, citing a change in strategy.

    Tổng giám đốc điều hành đã hủy bỏ quyết định sa thải đội ngũ tiếp thị, với lý do là chiến lược thay đổi.

  • The general countermanded the orders to advance, as intelligence had indicated that the enemy was stronger than previously thought.

    Vị tướng đã hủy bỏ lệnh tiến quân vì tin tức tình báo cho biết kẻ địch mạnh hơn dự kiến.

  • The head teacher countermanded the decision to ban school trips until further notice, acknowledging that it had caused undue stress for both students and staff.

    Hiệu trưởng đã hủy bỏ quyết định cấm các chuyến đi dã ngoại của trường cho đến khi có thông báo mới, thừa nhận rằng quyết định này đã gây ra căng thẳng không đáng có cho cả học sinh và nhân viên.

  • The parent countermanded the permission given for their child to attend a sleepover due to safety concerns.

    Phụ huynh đã hủy bỏ quyết định cho phép con mình tham gia buổi ngủ qua đêm vì lo ngại về vấn đề an toàn.

  • The manager countermanded the memo banning homemade sandwiches in the break room, considering it a waste of company money.

    Người quản lý đã hủy bỏ bản ghi nhớ cấm bán bánh sandwich tự làm trong phòng giải lao, coi đó là sự lãng phí tiền của công ty.

  • The governor countermanded the proposal to cut the education budget, asserting that it would harm the future prospects of the state's children.

    Thống đốc đã bác bỏ đề xuất cắt giảm ngân sách giáo dục, khẳng định rằng điều này sẽ gây tổn hại đến triển vọng tương lai của trẻ em trong tiểu bang.

  • The captain countermanded the course heading as the ship encountered unexpectedly rough waters.

    Thuyền trưởng đã thay đổi hướng đi khi con tàu bất ngờ gặp phải vùng nước động.

  • The chairman countermanded the board's decision to acquire another company, concluding that it would not be in the best interests of the shareholders.

    Chủ tịch đã phản đối quyết định mua lại một công ty khác của hội đồng quản trị, kết luận rằng điều đó sẽ không vì lợi ích tốt nhất của các cổ đông.

  • The spokesperson countermanded the statement made earlier, stating that new information had come to light.

    Người phát ngôn đã bác bỏ tuyên bố đưa ra trước đó, nói rằng đã có thông tin mới được đưa ra.

  • The principal countermanded the requirement for students to wear uniforms in winter months, recognizing that the policy had become obsolete due to changing social norms.

    Hiệu trưởng đã bãi bỏ yêu cầu bắt học sinh phải mặc đồng phục vào những tháng mùa đông, thừa nhận rằng chính sách này đã trở nên lỗi thời do chuẩn mực xã hội thay đổi.