danh từ
mảnh nhỏ, mảnh rời
to hose a bit of a scrap with somebody: ẩu đả với ai
(số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
ngoại động từ
đập vụn ra
to hose a bit of a scrap with somebody: ẩu đả với ai
thải ra, loại ra, bỏ đi