tính từ
bỏ hoang, hoang vu (đất)
don't let water waste: đừng để nước chảy phí đi
to waste one's words: nói uổng lời
waste not, want not: không phung phí thì không túng thiếu
bị tàn phá
to waste away: gầy mòn ốm yếu đi
bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi
the day wastes: ngày trôi qua
waste paper: giấy lộn, giấy vứt đi
waste water: nước thải, nước bẩn đổ đi
danh từ
sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang
don't let water waste: đừng để nước chảy phí đi
to waste one's words: nói uổng lời
waste not, want not: không phung phí thì không túng thiếu
rác rưởi; thức ăn thừa
to waste away: gầy mòn ốm yếu đi
(kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa
the day wastes: ngày trôi qua
waste paper: giấy lộn, giấy vứt đi
waste water: nước thải, nước bẩn đổ đi