danh từ
(từ lóng) cớm, đội xếp
to slop tea over the table: làm đổ nước chè ra bàn
bùn loãng; bùn tuyết
to slop about in the mud: lội bì bõm trong bùn
(số nhiều) nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp)
nội động từ
tràn ra, sánh, đổ
to slop tea over the table: làm đổ nước chè ra bàn
lội bì bõm
to slop about in the mud: lội bì bõm trong bùn