Định nghĩa của từ disallow

disallowverb

không cho phép

/ˌdɪsəˈlaʊ//ˌdɪsəˈlaʊ/

Từ "disallow" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desaloer", có nghĩa là "tước đoạt" hoặc "tước đoạt". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "desalienare", là sự kết hợp của "des-" (có nghĩa là "from" hoặc "away") và "alienare" (có nghĩa là "làm cho xa lạ" hoặc "tước đoạt"). Trong tiếng Anh thời trung cổ, từ "disallow" xuất hiện với nghĩa là "từ chối hoặc từ chối" một cái gì đó, thường là do nó không được phép hoặc bất hợp pháp. Đến thế kỷ 14, động từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tư pháp, có nghĩa là "từ chối hoặc phủ nhận" một khiếu nại hoặc yêu cầu. Ngày nay, "disallow" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ pháp lý, chính trị và ngôn ngữ hàng ngày, có nghĩa là "cấm" hoặc "từ chối cấp phép".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkhông nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt

meaningcấm, không cho phép

namespace
Ví dụ:
  • The school principal disallowed students from wearing hats indoors during class time.

    Hiệu trưởng nhà trường đã cấm học sinh đội mũ trong lớp học.

  • The restaurant does not disallow smoking on its outdoor patio, but it is strongly discouraged.

    Nhà hàng không cấm hút thuốc ở hiên ngoài trời, nhưng điều này được khuyến cáo không nên làm.

  • The government disallowed the importation of certain agricultural products due to health concerns.

    Chính phủ không cho phép nhập khẩu một số sản phẩm nông nghiệp vì lo ngại về sức khỏe.

  • The committee disallowed the implementation of the new proposal, deeming it impractical and ineffective.

    Ủy ban không cho phép thực hiện đề xuất mới vì cho rằng nó không thực tế và không hiệu quả.

  • The librarian disallowed talking in the library, instead requesting that patrons remain quiet to minimize distractions.

    Người thủ thư không cho phép nói chuyện trong thư viện, thay vào đó yêu cầu mọi người giữ im lặng để giảm thiểu sự mất tập trung.

  • The committee disallowed splitting votes, requiring that consensus be reached for any major decisions.

    Ủy ban không cho phép chia phiếu bầu, yêu cầu phải đạt được sự đồng thuận đối với bất kỳ quyết định quan trọng nào.

  • The airline disallowed passengers to board with electronic devices larger than a smartphone due to safety concerns.

    Hãng hàng không này không cho phép hành khách mang theo các thiết bị điện tử lớn hơn điện thoại thông minh lên máy bay vì lý do an toàn.

  • The coaching staff disallowed the use of Protective Head Gear (PHG) during contact practice, emphasizing the importance of getting comfortable with tackling without additional support.

    Đội ngũ huấn luyện không cho phép sử dụng Đồ bảo vệ đầu (PHG) trong quá trình luyện tập tiếp xúc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm quen với việc giải quyết vấn đề mà không cần hỗ trợ thêm.

  • The board disallowed communicating about confidential matters outside of official board meetings.

    Hội đồng quản trị không cho phép trao đổi về các vấn đề bí mật bên ngoài các cuộc họp chính thức của hội đồng.

  • The inherently absent-minded new boss disallowed employee input during decision making, dramatically reducing staff morale.

    Ông chủ mới vốn đãng trí đã không cho phép nhân viên đóng góp ý kiến ​​trong quá trình ra quyết định, làm giảm đáng kể tinh thần của nhân viên.