Định nghĩa của từ prohibit

prohibitverb

cấm

/prəˈhɪbɪt//prəˈhɪbɪt/

Từ "prohibit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prohibēre," có nghĩa là "cấm" hoặc "ngăn chặn." Từ này đi vào tiếng Anh thông qua từ tiếng Pháp trung đại "prohibir," khi cuộc chinh phục của người Norman đưa người Norman và tiếng Pháp của họ vượt qua eo biển Manche trong thế kỷ 11. Trong tiếng Pháp cổ, nó được viết là "prohibir" hoặc "prohiber," và phần kết "t" được thêm vào dạng ban đầu của từ này để chỉ dạng quá khứ phân từ của nó trong tiếng Anh trung đại. Ngày nay, "prohibit" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt việc cấm, ngăn chặn hoặc hạn chế điều gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcấm, ngăn cấm, cấm chỉ

examplesmoking is prohibited: cấm hút thuốc

exampleto prohibit someone from doing something: ngăn cấm người nào làm việc gì

namespace

to stop something from being done or used especially by law

để ngăn chặn một cái gì đó được thực hiện hoặc sử dụng đặc biệt là theo pháp luật

Ví dụ:
  • a law prohibiting the sale of alcohol

    luật cấm bán rượu

  • Soviet citizens were prohibited from travelling abroad.

    Công dân Liên Xô bị cấm đi du lịch nước ngoài.

  • The policy prohibits smoking on school grounds.

    Chính sách cấm hút thuốc trong khuôn viên trường học.

Ví dụ bổ sung:
  • The import of these products is prohibited by law.

    Việc nhập khẩu các sản phẩm này bị pháp luật nghiêm cấm.

  • The regulations effectively prohibit the entry of seeds into the country.

    Các quy định này thực chất cấm việc nhập hạt giống vào nước này.

  • The convention strictly prohibits the dumping of waste at sea.

    Công ước nghiêm cấm việc đổ chất thải xuống biển.

  • The Act specifically prohibits any council from spending money for political purposes.

    Đạo luật đặc biệt cấm bất kỳ hội đồng nào chi tiền cho mục đích chính trị.

  • The president is constitutionally prohibited from serving more than two terms in office.

    Tổng thống bị hiến pháp cấm phục vụ hơn hai nhiệm kỳ.

Từ, cụm từ liên quan

to make something impossible to do

làm cho điều gì đó không thể làm được

Ví dụ:
  • The high cost of equipment prohibits many people from taking up this sport.

    Chi phí thiết bị cao khiến nhiều người không thể tham gia môn thể thao này.

Từ, cụm từ liên quan