Định nghĩa của từ spoilage

spoilagenoun

hư hỏng

/ˈspɔɪlɪdʒ//ˈspɔɪlɪdʒ/

"Spoilage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "espoiler", có nghĩa là "lột", "cướp bóc" hoặc "cướp bóc". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "spoliare", mang cùng nghĩa là lấy thứ gì đó bằng vũ lực. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang ám chỉ sự xuống cấp của thứ gì đó, có thể là do hành động cướp bóc thường dẫn đến việc phá hủy hàng hóa có giá trị. Thuật ngữ "spoilage" hiện nay thường dùng để mô tả quá trình phân hủy hoặc thoái hóa của thực phẩm, hàng hóa hoặc thậm chí là tài nguyên thiên nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm hỏng, sự làm hư; sự bị hỏng

meaningcái bị làm hỏng

meaninggiấy in bông

namespace
Ví dụ:
  • The dairy products in the refrigerator section of the grocery store were affected by spoilage due to a power outage during transportation.

    Các sản phẩm từ sữa trong tủ lạnh của cửa hàng tạp hóa bị hư hỏng do mất điện trong quá trình vận chuyển.

  • The winery suffered significant spoilage after heavy rains flooded the vineyards and damaged the grapes.

    Nhà máy rượu đã bị hư hỏng đáng kể sau khi mưa lớn làm ngập các vườn nho và làm hỏng nho.

  • The cheese manufacturer had to recall an entire batch of product due to excessive spoilage caused by an equipment malfunction.

    Nhà sản xuất phô mai đã phải thu hồi toàn bộ lô sản phẩm do sản phẩm bị hư hỏng quá mức do trục trặc thiết bị.

  • The fruit imported from overseas was deemed unfit for sale due to high levels of spoilage caused by poor storage conditions.

    Trái cây nhập khẩu từ nước ngoài được coi là không phù hợp để bán do mức độ hư hỏng cao do điều kiện bảo quản kém.

  • The canned food’s contents began to spoil after the lid rusted and didn't seal properly during the manufacturing process.

    Thực phẩm đóng hộp bắt đầu hỏng sau khi nắp hộp bị rỉ sét và không được đậy kín đúng cách trong quá trình sản xuất.

  • The meat inside the packages had gone bad due to poor sealing techniques and improper refrigeration during transportation, resulting in spoilage.

    Thịt bên trong bao bì đã bị hỏng do kỹ thuật niêm phong kém và bảo quản lạnh không đúng cách trong quá trình vận chuyển, dẫn đến hư hỏng.