ngoại động từ
giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)
dismiss!: giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)
cho đi
đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)
danh từ
the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)
dismiss!: giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)