Định nghĩa của từ turn down

turn downphrasal verb

từ chối

////

Cụm từ "turn down" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 khi nó có nghĩa là "uốn cong hoặc gập vào trong" theo nghĩa đen ban đầu của nó. Cách sử dụng này có thể thấy trong các văn bản kiến ​​trúc cũ, trong đó động từ "turn" được sử dụng với giới từ "down" để mô tả việc hạ thấp hoặc gấp một thứ gì đó, chẳng hạn như cửa ra vào hoặc bàn. Theo thời gian, ý nghĩa của "turn down" đã phát triển và bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng hơn. Đến thế kỷ 19, "turn down" có nghĩa là "từ chối hoặc từ chối một thứ gì đó được đưa ra hoặc đề xuất", có thể là do liên quan đến hành động từ chối thực sự một tấm ga trải giường hoặc chăn. Nghĩa ẩn dụ mới này của cụm từ vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là trong các cụm từ như "từ chối lời mời làm việc" hoặc "từ chối lời mời". Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "turn down" nằm ở nghĩa đen của nó là "uốn cong hoặc gập xuống", từ đó đã được sử dụng và điều chỉnh để mô tả nhiều hành động từ chối hoặc phủ nhận mang tính tượng trưng khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • I turned down the offer to go on a business trip because I needed to stay home and take care of a sick family member.

    Tôi từ chối lời mời đi công tác vì tôi cần ở nhà và chăm sóc một thành viên gia đình bị ốm.

  • She turned down the promotion because she wanted to focus on her personal life.

    Cô từ chối việc thăng chức vì muốn tập trung vào cuộc sống cá nhân.

  • The manager turned down the customer's request for a refund because there was no evidence of a defect.

    Người quản lý đã từ chối yêu cầu hoàn lại tiền của khách hàng vì không có bằng chứng nào cho thấy sản phẩm bị lỗi.

  • The director turned down the lead actor's demand for a higher salary and chose another actor for the role.

    Đạo diễn đã từ chối yêu cầu tăng lương của nam diễn viên chính và chọn một diễn viên khác cho vai diễn này.

  • The editor turned down the author's manuscript because it didn't fit the publication's style.

    Biên tập viên đã từ chối bản thảo của tác giả vì nó không phù hợp với phong cách của ấn phẩm.

  • The coach turned down the athlete's appeal to join the team because she already had enough players.

    Huấn luyện viên đã từ chối lời kêu gọi tham gia đội của vận động viên này vì cô đã có đủ cầu thủ.

  • The bank turned down the loan application because the applicant didn't have enough collateral.

    Ngân hàng từ chối đơn xin vay vì người nộp đơn không có đủ tài sản thế chấp.

  • The police turned down the robbery suspect's confession because they didn't have enough evidence to convict.

    Cảnh sát đã bác bỏ lời thú tội của nghi phạm cướp vì họ không có đủ bằng chứng để kết tội.

  • The chef turned down the customer's special request for a vegetarian dish because they didn't have any vegetables in stock.

    Đầu bếp đã từ chối yêu cầu đặc biệt của khách hàng về món ăn chay vì họ không có rau trong kho.

  • The teacher turned down the student's excuse for not handing in the assignment on time because it was well-known that the student had procrastinated.

    Giáo viên đã bác bỏ lời giải thích của học sinh về việc không nộp bài tập đúng hạn vì ai cũng biết rằng học sinh này đã trì hoãn việc nộp bài.