danh từ (địa lý,địa chất)
vật vụn (như cát, sỏi...); mảnh vụn
mảnh vụn
/dɪˈtraɪtəs//dɪˈtraɪtəs/Từ "detritus" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "from" hoặc "ra khỏi" và "tritaeus" có nghĩa là "bị vỡ thành từng mảnh nhỏ". Trong tiếng Pháp cổ, từ "destrue" được dùng để mô tả thứ gì đó bị vỡ thành từng mảnh nhỏ. Trong tiếng Anh trung đại, từ "destrue" được dùng để mô tả thứ gì đó bị vỡ thành từng mảnh nhỏ, đặc biệt là trong bối cảnh chất thải hoặc mảnh vụn. Từ này thường được dùng để mô tả vật chất hữu cơ, chẳng hạn như các hạt thức ăn hoặc vật liệu thực vật, đã bị vỡ thành từng mảnh nhỏ. Theo thời gian, ý nghĩa của "detritus" đã phát triển để bao gồm bất kỳ vật chất hữu cơ nào đã bị vỡ thành từng mảnh nhỏ, đặc biệt là trong bối cảnh chất thải hoặc mảnh vụn. Từ này dùng để mô tả bất kỳ vật chất hữu cơ nào, chẳng hạn như các hạt thức ăn hoặc vật liệu thực vật, đã bị vỡ thành từng mảnh nhỏ do các quá trình sinh học hoặc hoạt động của con người. Ngày nay, "detritus" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ vật chất hữu cơ nào đã bị phân hủy thành những mảnh nhỏ, đặc biệt là trong bối cảnh chất thải hoặc mảnh vụn. Tóm lại, từ "detritus" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "from" hoặc "ra khỏi" và "tritaeus" có nghĩa là "bị vỡ thành những mảnh nhỏ". Nghĩa ban đầu của nó mô tả thứ gì đó đã bị vỡ thành những mảnh nhỏ, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ vật chất hữu cơ nào đã bị phân hủy thành những mảnh nhỏ, đặc biệt là trong bối cảnh chất thải hoặc mảnh vụn.
danh từ (địa lý,địa chất)
vật vụn (như cát, sỏi...); mảnh vụn
natural waste material that is left after something has been used or broken up
chất thải tự nhiên còn sót lại sau khi một thứ gì đó đã được sử dụng hoặc bị hỏng
mảnh vụn hữu cơ từ cá và thực vật
any kind of rubbish that is left after an event or when something has been used
bất kỳ loại rác nào còn sót lại sau một sự kiện hoặc khi một thứ gì đó đã được sử dụng
những mảnh vụn của cuộc sống hàng ngày
Trên bàn bếp vẫn còn ngổn ngang những mảnh vụn của đêm hôm trước.
Từ, cụm từ liên quan