ngoại động từ forbad, forbade, forbidden
cấm, ngăn cấm
smoking strictly forbidden: tuyệt đối cấm hút thuốc lá
I am forbidden tobacco: tôi bị cấm hút thuốc lá
to forbid someone wine: cấm không cho ai uống rượu
lạy trời đừng có chuyện đó
Default
cấm; không giải được