Định nghĩa của từ forbid

forbidverb

ngăn cấm

/fəˈbɪd//fərˈbɪd/

Từ "forbid," có nghĩa là cấm hoặc ngăn cản điều gì đó, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "forbiddan," bao gồm hai gốc: "for-," nghĩa là "again" hoặc "trước đây," và "biddan," nghĩa là "nói" hoặc "ra lệnh." Từ tiếng Anh cổ "forbiddan" đại diện cho thì quá khứ và phân từ quá khứ của động từ "forbidden," là "forbidden" trong tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh trung đại, từ này trở thành "forbidden" cũng như "forbiaden" và "forbeden," với "forbidden" là cách viết phổ biến vào thế kỷ 15. Nguồn gốc của các gốc thành phần của từ này cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. "For-" bắt nguồn từ "ferh", chuyển thành "forh" trong tiếng Anh cổ và thành "for" trong tiếng Anh hiện đại. "h" đã bị loại bỏ khỏi giữa từ trong tiếng Anh nói tại một thời điểm nào đó trong quá trình phát triển của ngôn ngữ. Mặt khác, "Biddan" bắt nguồn từ "biddan" trong tiếng Anh cổ, "bidon" trong tiếng Anh trung đại và "bidden" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Dạng phân từ của "bidon", "bidden", có cách viết hơi khác nhau trong các phương ngữ khác nhau của tiếng Anh cổ, chẳng hạn như "bedon" và "bidon". Do đó, "forbid" trong tiếng Anh có thể bắt nguồn từ khoảng một nghìn năm trước, khi những người nói tiếng Anh cổ nói "forbiddan." Sự hình thành của từ này phản ánh nguồn gốc lịch sử sâu xa của ngôn ngữ, chẳng hạn như việc sử dụng tiền tố để thêm nghĩa cho từ và sự phát triển dần dần của nhiều dạng động từ khác nhau.

Tóm Tắt

type ngoại động từ forbad, forbade, forbidden

meaningcấm, ngăn cấm

examplesmoking strictly forbidden: tuyệt đối cấm hút thuốc lá

exampleI am forbidden tobacco: tôi bị cấm hút thuốc lá

exampleto forbid someone wine: cấm không cho ai uống rượu

meaninglạy trời đừng có chuyện đó

typeDefault

meaningcấm; không giải được

namespace

to order somebody not to do something; to order that something must not be done

ra lệnh cho ai đó không làm điều gì đó; ra lệnh không được làm việc gì đó

Ví dụ:
  • He forbade them from mentioning the subject again.

    Ông cấm họ nhắc lại chủ đề này.

  • Her father forbade the marriage.

    Cha cô cấm kết hôn.

  • Smoking is strictly forbidden.

    Hút thuốc bị nghiêm cấm.

  • You cannot do that. I absolutely forbid it.

    Bạn không thể làm điều đó. Tôi tuyệt đối cấm nó.

  • You are all forbidden to leave.

    Tất cả các bạn đều bị cấm rời đi.

  • My doctor has forbidden me sugar.

    Bác sĩ của tôi đã cấm tôi ăn đường.

  • She knew her mother would forbid her going.

    Cô biết mẹ cô sẽ cấm cô đi.

Từ, cụm từ liên quan

to make it difficult or impossible to do something

làm cho việc gì đó trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện được

Ví dụ:
  • Lack of space forbids further treatment of the topic here.

    Việc thiếu không gian ngăn cản việc tiếp tục xử lý chủ đề ở đây.

  • The principal forbade students from leaving the school premises during school hours.

    Hiệu trưởng cấm học sinh rời khỏi khuôn viên trường trong giờ học.

  • The doctor strictly forbade her patient from consuming alcohol or smoking.

    Bác sĩ nghiêm cấm bệnh nhân uống rượu hoặc hút thuốc.

  • The judge forbade the defendant from contacting the witnesses in the case.

    Thẩm phán cấm bị cáo liên lạc với các nhân chứng trong vụ án.

  • My mother forbade me from going out on a rainy day.

    Mẹ tôi cấm tôi ra ngoài vào ngày mưa.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

God/Heaven forbid (that…)
(informal)used to say that you hope that something will not happen
  • ‘Maybe you'll end up as a lawyer, like me.’ ‘God forbid!’