Định nghĩa của từ sewage

sewagenoun

nước thải

/ˈs(j)uːɪdʒ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sewage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sievage", có nghĩa là "gieo hoặc rải". Thuật ngữ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "sewage," ám chỉ hành động gieo hoặc rải chất thải, đặc biệt là chất thải của con người. Vào thế kỷ 14, nước thải ám chỉ quá trình xử lý chất thải bằng cách rải chất thải dọc theo một con đường hoặc kênh, thường là qua các hố hoặc mương hở. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mô tả chính chất đó - chất thải hoặc chất bẩn - và hiện được dùng để chỉ chất thải/sản phẩm của chất thải của con người và động vật, kết hợp với nước chảy tràn trên bề mặt và nước thải công nghiệp. Ngày nay, nước thải được xử lý và quản lý để ngăn ngừa ô nhiễm và bệnh tật, nhờ vào những tiến bộ trong hệ thống vệ sinh và quản lý nước thải.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước cống, rác cống

type ngoại động từ

meaningbón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống

namespace
Ví dụ:
  • The city has invested millions of dollars in improving its wastewater treatment plants to reduce the amount of sewage that enters the local waterways.

    Thành phố đã đầu tư hàng triệu đô la vào việc cải thiện các nhà máy xử lý nước thải nhằm giảm lượng nước thải chảy vào nguồn nước địa phương.

  • The sewage system in the old part of town is outdated and prone to frequent backups, causing unpleasant odors and health hazards for nearby residents.

    Hệ thống xử lý nước thải ở khu vực phố cổ đã lỗi thời và thường xuyên bị tràn, gây ra mùi khó chịu và nguy cơ sức khỏe cho cư dân sống gần đó.

  • The sewage treatment plant on the outskirts of town emits a strong odor that can be detected for miles, prompting complaints from nearby residents.

    Nhà máy xử lý nước thải ở ngoại ô thị trấn thải ra mùi hôi nồng nặc có thể ngửi thấy từ nhiều dặm, khiến người dân sống gần đó phàn nàn.

  • Due to heavy rains, the sewage system in the neighborhood overflowed, resulting in raw sewage flowing into the streets and homes.

    Do mưa lớn, hệ thống thoát nước thải trong khu vực bị tràn, khiến nước thải chảy tràn ra đường phố và nhà dân.

  • The local hospital deals with large quantities of medical waste, prompting the need for a specialized sewage treatment system to handle the hazardous materials.

    Bệnh viện địa phương xử lý một lượng lớn rác thải y tế, đòi hỏi phải có hệ thống xử lý nước thải chuyên dụng để xử lý các vật liệu nguy hại.

  • The sewage lines in the apartment complex have suffered extensive damage, causing raw sewage to spill into the common areas and residential units.

    Đường ống thoát nước thải trong khu chung cư đã bị hư hỏng nghiêm trọng, khiến nước thải tràn vào các khu vực chung và khu dân cư.

  • The Environmental Protection Agency conducted regular inspections of the city's sewage plants to ensure compliance with clean water standards and prevent the release of untreated sewage into the environment.

    Cơ quan Bảo vệ Môi trường đã tiến hành kiểm tra thường xuyên các nhà máy xử lý nước thải của thành phố để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về nước sạch và ngăn chặn việc xả nước thải chưa qua xử lý ra môi trường.

  • The sewage treatment facility implemented a new energy-efficient process that not only reduced operational costs but also minimized the environmental impact of the wastewater treatment process.

    Cơ sở xử lý nước thải đã triển khai một quy trình tiết kiệm năng lượng mới không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường của quy trình xử lý nước thải.

  • Sewage backups in the basement of the historic building created a health hazard and required a quick response from the city's sewage specialists.

    Nước thải tràn vào tầng hầm của tòa nhà lịch sử này gây nguy hiểm cho sức khỏe và đòi hỏi các chuyên gia xử lý nước thải của thành phố phải phản ứng nhanh chóng.

  • The overflows of sewage in the downtown area during heavy rains have left a lasting negative impact on the community's reputation and public perception of the city's sanitation services.

    Tình trạng nước thải tràn vào khu vực trung tâm thành phố khi mưa lớn đã để lại tác động tiêu cực lâu dài đến danh tiếng của cộng đồng và nhận thức của công chúng về dịch vụ vệ sinh của thành phố.