Định nghĩa của từ landfill

landfillnoun

bãi rác

/ˈlændfɪl//ˈlændfɪl/

Từ "landfill" là sự kết hợp của hai từ: "land" và "fill". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 để mô tả hoạt động chôn chất thải trên đất. Thuật ngữ "fill" dùng để chỉ hành động sử dụng vật liệu để nâng cao độ cao của đất, thường được sử dụng trong xây dựng. Theo thời gian, "landfill" đã trở thành thuật ngữ chuẩn để chỉ khu vực được chỉ định để xử lý chất thải bằng cách chôn. Từ này phản ánh quá trình lấp đầy đất bằng vật liệu thải.

namespace

an area of land where large amounts of waste material are buried under the earth

một vùng đất nơi có một lượng lớn chất thải được chôn dưới lòng đất

Ví dụ:
  • The map shows the position of the new landfills.

    Bản đồ thể hiện vị trí các bãi chôn lấp mới.

  • a landfill site

    một bãi rác

the process of burying large amounts of waste material

quá trình chôn lấp một lượng lớn chất thải

Ví dụ:
  • the choice of landfill or incineration

    lựa chọn chôn lấp hoặc đốt

waste material that will be buried

chất thải sẽ được chôn lấp