Định nghĩa của từ in detail

in detailidiomatic

tường tận, tỉ mỉ

Định nghĩa của từ undefined

Từ "in" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "in", có nghĩa là "trong, vào, bên trong". Nó liên quan đến từ nguyên thủy Germanic "innan", có nghĩa là "inside", và gốc nguyên thủy Ấn-Âu "*en", có nghĩa là "trong, trên, bên trong". Từ "in" có lịch sử lâu đời và phong phú, xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau trong nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu. Đây là một trong những từ cơ bản và linh hoạt nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ vị trí, hướng và trạng thái.

namespace

as regards every feature or aspect; fully

liên quan đến mọi tính năng hoặc khía cạnh; đầy đủ

Ví dụ:
  • we will have to examine the proposals in detail

    chúng tôi sẽ phải kiểm tra các đề xuất một cách chi tiết

  • The artist used a fine-grit sandpaper to sand the edges of the sculpture in detail, making sure every curve and line was smooth and precise.

    Nghệ sĩ đã sử dụng giấy nhám mịn để chà nhám các cạnh của tác phẩm điêu khắc một cách chi tiết, đảm bảo mọi đường cong và đường nét đều mịn màng và chính xác.

  • The mechanic carefully mapped out the wiring in detail in order to replace the faulty component in the car's engine.

    Người thợ máy đã cẩn thận lập sơ đồ hệ thống dây điện chi tiết để thay thế bộ phận bị lỗi trong động cơ xe.

  • The historian delved into the archives in detail, scouring through pages and pages of ancient documents to uncover the truth about a long-forgotten event.

    Nhà sử học đã nghiên cứu kỹ lưỡng các kho lưu trữ, tìm kiếm qua hàng trang tài liệu cổ để khám phá sự thật về một sự kiện đã bị lãng quên từ lâu.

  • The botanist carefully examined the intricate structure of the flower's petals in detail, noticing tiny veins and minute details that had never been seen before.

    Nhà thực vật học đã cẩn thận kiểm tra cấu trúc phức tạp của cánh hoa một cách chi tiết, nhận thấy những đường gân nhỏ và những chi tiết nhỏ chưa từng thấy trước đây.